Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Đồng Nai

Thống kê dân số Đồng Nai

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,8K views

Dân số Đồng Nai theo năm

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số Đồng Nai là 3,17 triệu người, mật độ dân số là 540 người/km2, diện tích 5.863,62 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20213.169,101.608,901.560,21
20203.177,401.613,111.564,29
20193.113,701.562,201.551,50
20183.055,101.530,801.524,30
20173.004,901.503,701.501,20
20162.951,401.475,001.476,40
20152.890,001.442,401.447,60
20142.831,291.411,311.419,98
20132.771,421.379,681.391,74
20122.719,051.351,861.367,19
20112.661,781.321,671.340,10
20102.577,791.278,321.299,48
20092.499,701.238,001.261,70
20082.432,701.209,001.223,70
20072.372,601.177,001.195,60
20062.314,901.148,001.166,90
20052.263,801.121,001.142,80
20042.220,501.101,401.119,10
20032.176,101.077,501.098,60
20022.132,101.064,201.067,90
20012.093,701.045,001.048,70
20002.054,101.025,301.028,80
19991.999,50998,501.001,00
19981.959,30979,70979,60
19971.920,00960,50959,50
19961.882,20942,30939,90
19951.844,80924,00920,80

 

Dân số Đồng Nai 1995-2021

Dân số Đồng Nai 1995-2021

Thống kê dân số Đồng Nai theo thành phố, huyện, thị xã

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
ĐỒNG NAI3 097 1071 553 3421 543 765
Thành phố – City Biên Hòa1 055 414524 815530 599
Thị xã – Town Long Khánh151 46775 48875 979
Huyện – District Tân Phú153 08077 30775 773
Huyện – District Vĩnh Cửu164 00381 87982 124
Huyện – District Định Quán187 30694 17393 133
Huyện – District Trảng Bom349 279176 266173 013
Huyện – District Thống Nhất163 90582 05981 846
Huyện – District Cẩm Mỹ139 36270 77968 583
Huyện – District Long Thành246 051122 759123 292
Huyện – District Xuân Lộc226 648114 317112 331
Huyện – District Nhơn Trạch260 592133 500127 092

Thống kê dân số Đồng Nai theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Đồng Nai3 097 1071 553 3421 543 765
0-4245 889129 095116 794
5-9257 732135 274122 458
10-14227 547118 887108 660
15-19215 414111 063104 351
20-24239 921121 543118 378
25-29310 370155 884154 486
30-34310 609156 417154 192
35-39268 728135 045133 683
40-44220 812111 539109 273
45-49201 089102 23998 850
50-54173 97586 40487 571
55-59146 86270 62676 236
60-64109 22150 73658 485
65-6964 50728 74335 764
70-7437 07115 40021 671
75-7926 94510 22916 716
80-8420 6657 15713 508
85 +19 7507 06112 689

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]