Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số TP Hồ Chí Minh

Thống kê dân số TP Hồ Chí Minh

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,2K views

Dân số TP Hồ Chí Minh theo năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số trung bình tại TP Hồ Chí Minh khoảng 9,16 triệu người, mật độ dân số là 4 327 người/km2, diện tích 2 095,39 km2.

Năm 2021, dân số trung bình Thành phố Hồ Chí Minh đạt 9,16 triệu người, giảm 0,7% so với năm 2020. Trong đó:

  • Dân số tại khu vực thành thị chiếm 78,4% với 7,19 triệu người, giảm 1,4% so với năm 2020; dân số tại khu vực nông thôn chiếm 21,6% với 1,97 triệu người, tăng 2%;
  • Dân số là nam giới chiếm 48,4% với 4,43 triệu người, giảm 2,0% và dân số là nữ giới chiếm 51,6% với 4,73 triệu người, tăng 0,7%.
  • Tỷ số giới tính dân số của toàn Thành phố là 93,7 nam/100 nữ (năm 2020: 95,1 nam/100 nữ).
  • Tỷ suất sinh thô đạt 14,8%% (năm 2020: 14,5%%); tỷ suất chết thô đạt 5,1%% (năm 2020: 4,4%) và tỷ lệ tăng tự nhiên đạt 9,8%% (năm 2020: 10,1%%).
  • Tuổi thọ trung bình của dân số đạt 76,2 tuổi (năm 2020: 76,5 tuổi).

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20219.166,844.510,404.656,44
20209.227,604.525,294.702,30
20199.038,604.405,104.633,40
20188.843,204.303,604.539,70
20178.649,604.203,104.446,50
20168.479,104.114,204.364,90
20158.307,904.025,204.282,70
20148.135,913.936,034.199,89
20137.974,023.852,014.122,01
20127.789,873.757,504.032,37
20117.613,433.666,983.946,45
20107.401,783.559,783.842,00
20097.196,103.455,303.740,80
20086.946,103.353,903.592,20
20076.725,303.254,003.471,30
20066.483,103.140,803.342,30
20056.230,903.012,203.218,70
20046.007,602.894,003.113,60
20035.809,102.802,503.006,60
20025.619,402.710,002.909,40
20015.454,002.628,902.825,10
20005.274,902.540,302.734,60
19995.073,102.443,302.629,80
19984.957,302.387,402.569,90
19974.852,302.339,002.513,30
19964.747,902.280,602.467,30
19954.640,402.226,202.414,20
Dân số TP. Hồ Chí Minh 1995-2021

Dân số TP. Hồ Chí Minh 1995-2021

Thống kê dân số TP Hồ Chí Minh theo quận, huyện

Năm 2021:

2021Số phường, xãDân số (người)Diện tích (km2)Mật độ dân số (người/km2)
Tổng3129.166.8402.095,394.375
Thành phố Thủ Ðức341.208.328211,595.711
Các quận2155.857.852282,4220.742
Quận 110141.9197,7218.383
Quận 312190.1374,9238.646
Quận 413175.8614,1842.072
Quận 514146.9614,2734.417
Quận 614237.3867,1433.247
Quận 710361.5835,6910.131
Quận 816444.01119,1123.234
Quận 1014229.5665,7240.134
Quận 1116210.1725,1440.889
Quận 1211658.95452,7412.494
Gò Vấp16666.9719,7333.805
Tân Bình15465.2822,4320.744
Tân Phú11478.12515,9729.939
Bình Thạnh20501.14520,7824.117
Phú Nhuận13165.484,8634.049
Bình Tân10784.30552,0215.077
Các huyện632.100.6601.601,381.312
Cú Chi21471.087434,771.084
Hóc Môn12560.773109,175.137
Bình Chánh16769.93252,563.049
Nhà Bè7222.8100,432.218
Cần Giờ776.07704,45108

 

Năm 2019:

Tính đến 01/4/2019
ChungNamNữ
Thành phố – City HỒ CHÍ MINH8 993 0824 381 2424 611 840
Quận – Quarter 1142 62565 92876 697
Quận – Quarter 12620 146310 207309 939
Quận – Quarter Thủ Đức592 686293 155299 531
Quận – Quarter 9397 006198 271198 735
Quận – Quarter Gò Vấp676 899329 487347 412
Quận – Quarter Bình Thạnh499 164234 689264 475
Quận – Quarter Tân Bình474 792230 014244 778
Quận – Quarter Tân Phú485 348238 472246 876
Quận – Quarter Phú Nhuận163 96175 92788 034
Quận – Quarter 2180 27587 20793 068
Quận – Quarter 3190 37587 529102 846
Quận – Quarter 10234 819109 194125 625
Quận – Quarter 11209 86798 886110 981
Quận – Quarter 4175 32982 09193 238
Quận – Quarter 5159 07372 94586 128
Quận – Quarter 6233 561110 462123 099
Quận – Quarter 8424 667203 028221 639
Quận – Quarter Bình Tân784 173390 568393 605
Quận – Quarter 7360 155171 938188 217
Huyện – District Củ Chi462 047226 566235 481
Huyện – District Hóc Môn542 243269 988272 255
Huyện – District Bình Chánh705 508355 304350 204
Huyện – District Nhà Bè206 837103 098103 739
Huyện – District Cần Giờ71 52636 28835 238

 

Từ năm 2015-2021

20152018201920202021
Tổng8.307.9018.843.2749.038.5669.227.5989.166.840
Thành phố Thủ Ðức1.018.1001.134.9651.174.3701.214.5921.208.328
Các quận5.588.1705.797.7465.863.8745.958.5615.857.852
Quận 1158.261145.342142.016142.987141.919
Quận 3190.546191.244191.521192.269190.137
Quận 4179.006176.815176.131178.358175.861
Quận 5179.66175.717164.437154.071146.961
Quận 6242.418236.94235.194239.443237.386
Quận 7323.424350.657360.317362.578361.58
Quận 8419.668422.052427.527436.549444.011
Quận 10234.685235.677236.062234.794229.566
Quận 11219.372212.951210.901212.044210.172
Quận 12524.783609.843624.957660.28658.954
Gò Vấp631.276666.553682.358696.998666.97
Tân Bình457.392471.228476.04475.35465.28
Tân Phú452.783476.759485.141494.971478.125
Bình Thạnh487.986492.47496.684504.815501.145
Phú Nhuận168.538165.222164.168169.013165.48
Bình Tân718.372768.276790.42804.041784.305
Các huyện1.701.6311.910.5632.000.3222.054.4452.100.660
Cú Chi416.755450.773467.824475.207471.087
Hóc Môn461.599512.715536.944548.177560.773
Bình Chánh591.006678.963715.262738.837769.93
Nhà Bè157.452193.818208.766211.425222.8
Cần Giờ74.81974.29471.52680.79976.07

Thống kê dân số TP Hồ Chí Minh theo nhóm tuổi

Nhóm tuổi (Tính đến 01/04/2019)ChungNamNữ
TP. Hồ Chí Minh8 993 0824 381 2424 611 840
0-4547 584286 552261 032
5-9610 815319 915290 900
10-14544 876284 465260 411
15-19656 093334 021322 072
20-24837 965410 036427 929
25-29952 694461 032491 662
30-34914 990442 634472 356
35-39830 842401 918428 924
40-44687 347338 154349 193
45-49622 012310 729311 283
50-54514 473249 882264 591
55-59432 386200 122232 264
60-64339 692148 630191 062
65-69203 63584 044119 591
70-74108 49842 31166 187
75-7982 47629 84352 633
80-8455 83819 23136 607
85 +50 86617 72333 143

Thống kê dân số TP Hồ Chí Minh theo dân tộc

Tính đến 01/04/2019:

Dân tộc TổngNamNữ
TP. Hồ Chí Minh8 993 0824 381 2424 611 840
Kinh8 523 1734 144 7164 378 457
Tày4 7732 2122 561
Thái2 9051 3461 559
Hoa382 826194 833187 993
Khmer50 42224 67825 744
Mường3 9721 9871 985
Nùng3 1351 3981 737
Mông293153140
Dao403191212
Gia Rai1 350539811
Ngái15105
Ê Đê2 7849691 815
Ba Na588241347
Xơ Đăng288118170
Sán Chay1697198
Cơ Ho681267414
Chăm10 5095 0925 417
Sán Dìu210100110
Hrê254135119
Mnông480172308
Raglay32498226
Xtiêng16056104
Bru Vân Kiều18772115
Thổ333147186
Giáy291514
Cơ Tu1428260
Gié Triêng22814
Mạ16855113
Khơ Mú955441
Co361620
Tà Ôi1146252
Chơ Ro1818695
Kháng11
Xinh Mun835
Hà Nhì835
Chu Ru802654
Lào17710
La Chí1028
La Ha624
Phù Lá211
La Hủ11
Lự431
Lô Lô422
Chứt1055
Mảng945
Pà Thẻn11
Cơ Lao523220
Cống22
Bố Y11
Si La241212
Pu Péo211
Brâu88
Ơ Đu413
Rơ Măm261313
Người nước ngoài1 7701 137633
Không xác định1165

Thống kê tình trạng hôn nhân

(Tính đến 01/04/2019)

Tình trạng hôn nhân
Nhóm tuổiTổng sốChưa vợ/chồngCó vợ/chồngGóa vợ/chồngLy hônLy thân
7 289 8072 503 4464 321 461290 184154 30020 416
15-19656 093642 67713 08096140100
20-24837 965711 014124 2103801 910451
25-29952 694499 586443 1979757 7151 221
30-34914 990229 991663 2712 56516 9632 200
35-39830 842123 219677 9144 74822 3562 605
40-44687 34773 281578 6558 23124 3142 866
45-49622 01265 819515 97613 12724 1822 908
50-54514 47353 371415 57722 38720 5372 601
55-59432 38641 802339 31432 59316 5012 176
60+841 00562 686550 267205 08219 6823 288

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]