Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Long An

Thống kê dân số Long An

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 869 views

Dân số Long An qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Long An khoảng 1,73 triệu người, mật độ dân số là 384 người/km2, diện tích 4.494,79 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.725,75861,50864,26
20201.713,66855,46858,20
20191.695,10845,50849,60
20181.678,90837,10841,90
20171.662,30828,40833,90
20161.645,20819,50825,70
20151.626,20809,70816,50
20141.611,70802,14809,56
20131.587,85789,92797,93
20121.549,76770,64779,12
20111.504,08747,60756,48
20101.469,24729,96739,28
20091.436,30713,30723,00
20081.428,20709,50718,70
20071.417,90704,60713,30
20061.405,20690,90714,30
20051.393,40683,80709,60
20041.382,20679,60702,60
20031.369,00671,20697,80
20021.356,50664,80691,70
20011.343,10658,20684,90
20001.327,10650,40676,70
19991.311,10642,80668,30
19981.294,80634,40660,40
19971.279,90625,70654,20
19961.265,10617,30647,80
19951.250,80609,10641,70

 

Dân số Long An 1995-2021

Dân số Long An 1995-2021

Thống kê dân số Long An theo thành phố, huyện, thị xã

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
LONG AN1 688 547842 074846 473
Thành phố – City Tân An145 12070 22274 898
Thị xã – Town Kiến Tường43 67421 91621 758
Huyện – District Tân Hưng47 65124 37323 278
Huyện – District Vĩnh Hưng50 07425 64424 430
Huyện – District Mộc Hóa28 16514 46813 697
Huyện – District Tân Thạnh77 53739 46338 074
Huyện – District Thạnh Hóa56 07428 87327 201
Huyện – District Đức Huệ65 96133 35432 607
Huyện – District Đức Hòa315 711158 497157 214
Huyện – District Bến Lức181 66090 72590 935
Huyện – District Thủ Thừa98 33348 92449 409
Huyện – District Tân Trụ66 50232 65833 844
Huyện – District Cần Đước187 35992 57194 788
Huyện – District Cần Giuộc214 914106 040108 874
Huyện – District Châu Thành109 81254 34655 466

Thống kê dân số Long An theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Long An1 688 547842 074846 473
0-4106 89055 52751 363
5-9124 95164 77860 173
10-14122 95563 36859 587
15-19114 64659 61755 029
20-24109 64457 66951 975
25-29143 19673 58169 615
30-34152 40677 55074 856
35-39150 16776 06674 101
40-44132 29867 93564 363
45-49122 01862 15659 862
50-54112 80756 44456 363
55-5992 02443 61348 411
60-6472 15031 42940 721
65-6950 71722 42728 290
70-7428 50111 53416 967
75-7923 2238 15315 070
80-8414 7475 0399 708
85 +15 2075 18810 019

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: admin@lytuong.net