Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số tỉnh Kiên Giang

Thống kê dân số tỉnh Kiên Giang

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,K views

Dân số tỉnh Kiên Giang qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Kiên Giang khoảng 1,75 triệu người, mật độ dân số là 276 người/km2, diện tích 6.352,02 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.752,32888,98863,34
20201.728,87876,54852,33
20191.723,70873,70850,00
20181.718,10870,50847,60
20171.712,90867,50845,40
20161.708,70865,00843,70
20151.705,40863,00842,40
20141.703,40861,59841,81
20131.701,11860,06841,05
20121.698,15858,19839,96
20111.694,45855,95838,50
20101.690,74853,71837,03
20091.688,50852,20836,30
20081.672,30834,10838,20
20071.654,90816,00838,90
20061.637,80807,60830,20
20051.619,80800,20819,60
20041.599,10788,50810,60
20031.578,90777,00801,90
20021.559,60768,80790,80
20011.540,90759,60781,30
20001.522,70750,60772,10
19991.504,20740,30763,90
19981.480,30731,70748,60
19971.452,90718,70734,20
19961.422,30702,30720,00
19951.392,00685,80706,20

 

Dân số tỉnh Kiên Giang 1995-2021

Dân số tỉnh Kiên Giang 1995-2021

Thống kê dân số Kiên Giang theo thành phố, huyện

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
KIÊN GIANG1 723 067873 236849 831
1Thành phố – City Rạch Giá227 527114 065113 462
2Thành phố – City Hà Tiên48 49523 80824 687
3Huyện – District Kiên Lương79 48440 36139 123
4Huyện – District Hòn Đất156 27379 65376 620
5Huyện – District Tân Hiệp125 45963 06662 393
6Huyện – District Châu Thành159 60780 62678 981
7Huyện – District Giồng Riềng224 655113 502111 153
8Huyện – District Gò Quao132 50866 89465 614
9Huyện – District An Biên115 21858 18657 032
10Huyện – District An Minh115 72058 88456 836
11Huyện – District Vĩnh Thuận81 87540 87141 004
12Huyện – District Phú Quốc146 02876 97769 051
13Huyện – District Kiên Hải17 5889 1008 488
14Huyện – District U Minh Thượng63 41532 22131 194
15Huyện – District Giang Thành29 21515 02214 193

Thống kê dân số Kiên Giang theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Kiên Giang1 723 067873 236849 831
0-4113 58258 62854 954
5-9145 01074 74870 262
10-14139 97572 18867 787
15-19126 10565 07761 028
20-24115 39361 01554 378
25-29147 33678 36168 975
30-34159 32484 56074 764
35-39154 04080 60073 440
40-44130 66766 95663 711
45-49118 32560 55657 769
50-54106 70953 11953 590
55-5983 46639 31044 156
60-6463 14026 72136 419
65-6950 67722 69727 980
70-7427 62612 28415 342
75-7916 6016 41710 184
80-8412 8674 8008 067
85 +12 2245 1997 025

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]