Công cụ chuyển Chữ thường ↔ CHỮ HOA online
Chức năng: Chuyển chữ thường thành chữ hoa hoặc chữ cái đầu viết hoa Chuyển chữ in hoa sang chữ thường hoặc chữ cái đầu viết hoa Đồng bộ chữ sang chữ thường hoặc chữ in hoa
Chức năng: Chuyển chữ thường thành chữ hoa hoặc chữ cái đầu viết hoa Chuyển chữ in hoa sang chữ thường hoặc chữ cái đầu viết hoa Đồng bộ chữ sang chữ thường hoặc chữ in hoa
1 tấn bằng bao nhiêu tạ, yến, kg, mg? 1 tấn = 1015 ng 1 tấn = 1012 µg 1 tấn = 109 mg 1 tấn = 1,000,000 gam (g) 1 tấn = 100,000 dag 1 tấn = 10,000 hg 1 tấn = 1,000 kg 1 tấn = 100 yến 1 tấn = 10 tạ 1 tấn bằng bao nhiêu pound, ounce? 1 tấn = 2,204.62 Pound (lb) ...
Đổi Hecta sang các đơn vị phổ biến 1 ha = 10000 m2 1 ha = 0.01 km2 1 ha = 10.000/360 = 27.778 sào Bắc Bộ 1 ha = 10.000/497 = 20.121 sào Trung Bộ 1 ha = 10 công đất Nam Bộ 1 ha = 2.778 mẫu Bắc Bộ ...
Mét là gì? Mét là đơn vị đo độ dài cơ bản trong hệ đơn vị SI. Mét được viết tắt bằng cách sử dụng chữ thường "m" trong các phép đo. 1 m là khoảng 39,37 inch. Có 1609 mét trong một dặm (quy ước). Số nhân tiền tố dựa trên lũy thừa...
Inch là gì? Một inch có thể được định nghĩa là một đơn vị chiều dài trong hệ thống đo lường thông thường. Chiều dài tính bằng inch được biểu thị bằng in hoặc ''. Ví dụ, 5 inch có thể được viết là 5 in hoặc 5 ''. 1 inch bằng bao nhiêu...
Có bao nhiêu mm trong một pixel? Giả sử bạn sử dụng mật độ điểm ảnh là 300 ppi (pixel per inch), nghĩa là có 300 pixel (điểm ảnh) trong 1 inch. Chúng ta biết rằng 1 inch bằng 254 mm hay nói cách khác là có 300 pixel (điểm ảnh) trong...
Có bao nhiêu pixel trong 1 milimet? Giả sử mật độ điểm ảnh là 300 ppi = 300 pixel/inch. Chúng ta biết rằng 1 inch bằng 254 mm, do đó với mật độ điểm ảnh là 300 ppi nghĩa là sẽ có 300 điểm ảnh trên mỗi 254 mm. Hay nói cách...
1 Byte (B) bằng bao nhiêu Megabyte (MB)? 1 byte = 0,000001 megabyte = 10 -6 megabyte trong cơ số 10 (thập phân) trong SI. 1 byte = 0,00000095367432 megabyte = 2 -20 megabyte trong hệ cơ số 2 (nhị phân). Bảng chuyển đổi byte sang MB Byte (Byte) Megabyte (MB) thập phân Megabyte (MB) nhị phân 1 Byte 0,000001 MB 0,00000095367432...
1 Megabyte (MB) bằng bao nhiêu Byte (B)? Megabyte là đơn vị thông tin kỹ thuật số với tiền tố mega (106 ). 1 Megabyte bằng 106 byte = 1.000.000 byte trong hệ thập phân (SI) và 1 Megabyte bằng 220 byte = 1.048.576 byte trong hệ nhị phân. 1 MB = 1.000.000 byte (hệ thập...
Cách đổi Mét sang Kilomet 1 m = 0.001 km Khoảng cách d tính bằng kilomet (km) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) chia 1000 Công thức: d (m) = d (km) / 1000 Hoặc d (m) = d (km) x 10-3 Ví dụ: + Chuyển đổi 30 m sang km: d (km) = 30 / 1000 = 0.03 km + 500 m bằng bao nhiêu km? d (km) = 500...