Đổi tiền tệ

Đổi ngoại tệ sang Việt Nam Đồng (VND) (Tự động cập nhật theo ngày):

TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY
1 USD = 23,800.00 VND Đô la Mỹ → VND
1 EUR= 25,088.76 VND Euro → VND
1 CNY = 3,420.67 VND Nhân Dân Tệ/VND
1 JPY = 174.26 VND Yên Nhật → VND
1 KRW = 18.25 VND Won Hàn → VND
1 GBP = 29,174.64 VND Bảng Anh → VND
1 RUB = 380.71 VND Rúp Nga → VND
1 THB = 687.37 VND Baht Thái Lan/VND
1 AUD = 16,176.86 VND Đô la Úc → VND
1 CAD = 17,337.46 VND Đô la Canada/VND
1 SGD = 17,551.62 VND Đô la Singapo/VND
1 TWD = 775.02 VND Tân Đài Tệ → VND
1 PHP = 429.80 VND Peso Philippi/VND
1 LAK = 1.38 VND Kíp Lào → VND
1 KHR = 5.77 VND Riel Campuchia/VND
1 AED = 6,479.54 VND Tiền Dubai → VND
1 Man = 1,742,632.41 VND Man Nhật → VNĐ
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.

USD/VNDEUR/VNDJPY/VNDMan Nhật/VNĐKRW/VNDTWD/VNDSGD/VNDPHP/VNDKHR/VNDRUB/VNDAED/VND