Yên Nhật Bản (JPY – ¥) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Man, Sen, Lá là tên gọi phổ biến của người Việt Nam về tiền Nhật. 1 Man = 1 Lá = 10 Sen = 10000 Yên. Vậy. 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)?
Giá 1 Man Nhật quốc tế hôm nay (07/02/2023): (Cập nhật liên tục theo ngày)
1 Man = 1,742,632.41 VND
1 JPY = 174.26 VND
Tỷ giá Man Nhật vs Đô la Mỹ (USD): 1 Man = 73.22 USD
Tỷ giá Man Nhật vs Euro (EUR): 1 Man = 69.46 EUR
Tỷ giá Man Nhật vs Nhân dân Tệ (CNY): 1 Man = 509.44 CNY
Giá Yên Nhật Bản hôm nay:
1 JPY = 174.26 VND
1 Man = 10 000 JPY
1 Man Nhật bằng bao nhiêu VND?
Man Nhật | Việt Nam Đồng (VND) |
1 Man | 1,742,632.41 |
2 Man | 3,485,264.82 |
3 Man | 5,227,897.23 |
4 Man | 6,970,529.64 |
5 Man | 8,713,162.04 |
6 Man | 10,455,794.45 |
7 Man | 12,198,426.86 |
8 Man | 13,941,059.27 |
9 Man | 15,683,691.68 |
10 Man | 17,426,324.09 |
11 Man | 19,168,956.50 |
12 Man | 20,911,588.91 |
13 Man | 22,654,221.32 |
14 Man | 24,396,853.72 |
15 Man | 26,139,486.13 |
16 Man | 27,882,118.54 |
17 Man | 29,624,750.95 |
18 Man | 31,367,383.36 |
19 Man | 33,110,015.77 |
20 Man | 34,852,648.18 |
30 Man | 52,278,972.27 |
40 Man | 69,705,296.36 |
50 Man | 87,131,620.44 |
60 Man | 104,557,944.53 |
70 Man | 121,984,268.62 |
80 Man | 139,410,592.71 |
90 Man | 156,836,916.80 |
100 Man | 174,263,240.89 |
1000 Man | 1,742,632,408.88 |
10000 Man | 17,426,324,088.79 |
100000 Man | 174,263,240,887.93 |
1000000 Man | 1,742,632,408,879.29 |
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ YÊN NHẬT
Từ khóa: 1 man bằng bao nhiêu tiền việt, giá man nhật hôm nay
Tìm kiếm phổ biến: 1 Man Nhật/VNĐ | 3 Man | 5 Man | 6 Man | 4 Man | 10 Man | 12 Man | 15 Man | 16 Man | 20 Man | 30 Man
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND