Quy đổi từ B sang MB (Byte → Megabyte)
1 Megabyte (MB) bằng bao nhiêu Byte (B)? Megabyte là đơn vị thông tin kỹ thuật số với tiền tố mega (106 ). 1 Megabyte bằng 106 byte = 1.000.000 byte trong hệ thập phân (SI) và 1 Megabyte bằng 220 byte = 1.048.576 byte trong hệ nhị phân. 1 MB = 1.000.000 byte (hệ thập phân) 1 MB = 1.048.576 byte (hệ nhị phân) Bảng...
1 Gigabyte (GB) bằng bao nhiêu Megabyte (MB)? 1 Gigabyte bằng 1000 megabyte (thập phân). 1 GB = 103 MB = 1000 MB trong cơ số 10 (SI). 1 Gigabyte tương đương với 1024 megabyte (nhị phân). 1 GB = 210 MB = 1024 MB trong cơ số 2. Vậy, 1 GB bằng 1024 MB hay 1000 MB? Câu trả trời phụ thuộc vào từng...
1 Megabyte bằng bao nhiêu Gigabyte? 1 Megabyte bằng 0,001 gigabyte (thập phân). 1 MB = 10 -3 GB trong cơ số 10 (SI). 1 Megabyte bằng 0,0009765625 gigabyte (nhị phân). 1 MB = 2 -10 GB trong cơ số 2. 1 Megabyte vs 1 Gigabyte 1 Megabyte (MB) 1 Gigabyte (GB) 106 byte (base 10) 109 byte (base 10) 10002 byte 10003 byte 1,000,000 byte 1,000,000,000 byte 220 byte (base 2) 230 byte (base 2) 1,048,576 byte 1,073,741,824 byte 1,000,000 × 8...