Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số các tỉnh Việt Nam

Thống kê dân số các tỉnh Việt Nam

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,5K views

Thống kê dân số Việt Nam và 63 tỉnh/thành phố.

Dân số các tỉnh Việt Nam năm 2021

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số Việt Nam là 98,5 triệu người, mật độ dân số là 297 người/km2, tổng diện tích 331.344,27 km2.

(đơn vị: nghìn người)

2021
Tổng sốNamNữ
CẢ NƯỚC98.506,1949.097,0949.409,11
Ðồng bằng sông Hồng23.224,8411.526,0011.698,84
Hà Nội8.330,834.132,014.198,83
Vĩnh Phúc1.191,78593,96597,82
Bắc Ninh1.462,95725,24737,71
Quảng Ninh1.350,85686,91663,94
Hải Dương1.936,78966,45970,32
Hải Phòng2.072,391.024,991.047,39
Hưng Yên1.284,55644,15640,41
Thái Bình1.875,66918,71956,95
Hà Nam875,22431,41443,80
Nam Ðịnh1.836,27899,37936,89
Ninh Bình1.007,57502,81504,76
Trung du và miền núi phía Bắc12.925,076.493,986.431,09
Hà Giang887,09448,48438,60
Cao Bằng542,22271,59270,63
Bắc Kạn323,71164,71159,01
Tuyên Quang801,67403,56398,11
Lào Cai761,89387,09374,80
Yên Bái842,67424,66418,01
Thái Nguyên1.323,15646,25676,90
Lạng Sơn796,94406,85390,09
Bắc Giang1.875,24941,82933,42
Phú Thọ1.507,54747,82759,72
Ðiện Biên625,09317,36307,73
Lai Châu478,43242,28236,15
Sơn La1.287,72653,49634,23
Hoà Bình871,72438,04433,68
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung20.584,9110.243,7810.341,13
Thanh Hoá3.716,431.848,071.868,35
Nghệ An3.409,811.708,421.701,39
Hà Tĩnh1.314,06650,79663,26
Quảng Bình910,66457,40453,25
Quảng Trị647,79321,79326,00
Thừa Thiên Huế1.153,80571,24582,55
Ðà Nẵng1.195,49591,43604,06
Quảng Nam1.518,48746,97771,51
Quảng Ngãi1.244,13615,01629,12
Bình Ðịnh1.508,32742,87765,46
Phú Yên875,54440,31435,22
Khánh Hoà1.248,06621,40626,66
Ninh Thuận596,05301,10294,95
Bình Thuận1.246,31626,97619,33
Tây Nguyên6.033,763.041,702.992,06
Kon Tum568,78285,40283,38
Gia Lai1.569,72787,06782,66
Ðắk Lắk1.909,00963,28945,72
Ðắk Nông664,42340,28324,13
Lâm Ðồng1.321,84665,68656,16
Ðông Nam Bộ18.315,009.118,399.196,61
Bình Phước1.024,29516,24508,04
Tây Ninh1.181,91591,29590,62
Bình Dương2.596,791.308,561.288,22
Ðồng Nai3.169,101.608,901.560,21
Bà Rịa – Vũng Tàu1.176,08583,00593,08
TP.Hồ Chí Minh9.166,844.510,404.656,44
Ðồng bằng sông Cửu Long17.422,628.673,248.749,38
Long An1.725,75861,50864,26
Tiền Giang1.779,42872,13907,29
Bến Tre1.295,70634,72660,98
Trà Vinh1.018,63501,17517,47
Vĩnh Long1.029,02506,97522,05
Ðồng Tháp1.601,31799,89801,41
An Giang1.909,51948,15961,36
Kiên Giang1.752,32888,98863,34
Cần Thơ1.246,99619,12627,88
Hậu Giang729,89367,45362,44
Sóc Trăng1.206,82601,42605,40
Bạc Liêu918,51459,49459,02
Cà Mau1.208,75612,26596,49

Dân số các tỉnh Việt Nam năm 2020

2020
Tổng sốNamNữ
CẢ NƯỚC97.582,6948.625,9948.956,71
Ðồng bằng sông Hồng22.920,1811.359,1811.561,01
Hà Nội8.246,544.083,484.163,06
Vĩnh Phúc1.171,23583,72587,51
Bắc Ninh1.419,13699,01720,12
Quảng Ninh1.337,61680,17657,43
Hải Dương1.916,77956,47960,30
Hải Phòng2.053,491.015,651.037,84
Hưng Yên1.269,09636,39632,70
Thái Bình1.870,24911,40958,84
Hà Nam861,83424,65437,19
Nam Ðịnh1.780,33872,24908,09
Ninh Bình993,92495,99497,93
Trung du và miền núi phía Bắc12.725,786.396,626.329,16
Hà Giang870,24439,65430,59
Cao Bằng533,09267,01266,07
Bắc Kạn316,46161,02155,44
Tuyên Quang792,90399,22393,68
Lào Cai746,36380,10366,25
Yên Bái831,59419,10412,49
Thái Nguyên1.307,87638,93668,94
Lạng Sơn788,71403,41385,30
Bắc Giang1.841,62925,46916,17
Phú Thọ1.481,88735,60746,29
Ðiện Biên613,48311,46302,02
Lai Châu469,81238,42231,39
Sơn La1.270,56644,48626,07
Hoà Bình861,22432,76428,46
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung20.343,1810.120,5110.222,67
Thanh Hoá3.664,941.821,481.843,47
Nghệ An3.365,201.684,951.680,24
Hà Tĩnh1.296,62642,16654,46
Quảng Bình901,98452,85449,14
Quảng Trị637,39316,01321,37
Thừa Thiên Huế1.133,59561,24572,35
Ðà Nẵng1.169,48578,57590,92
Quảng Nam1.505,04740,36764,69
Quảng Ngãi1.233,40609,70623,70
Bình Ðịnh1.487,90732,81755,10
Phú Yên874,30439,70434,59
Khánh Hoà1.240,44617,70622,74
Ninh Thuận593,64299,88293,76
Bình Thuận1.239,26623,10616,15
Tây Nguyên5.932,112.990,542.941,57
Kon Tum555,64278,96276,68
Gia Lai1.541,83773,09768,73
Ðắk Lắk1.886,94952,22934,72
Ðắk Nông637,91326,71311,20
Lâm Ðồng1.309,79659,56650,23
Ðông Nam Bộ18.342,899.138,249.204,65
Bình Phước1.011,08509,65501,43
Tây Ninh1.178,33589,50588,83
Bình Dương2.580,551.321,721.258,83
Ðồng Nai3.177,401.613,111.564,29
Bà Rịa – Vũng Tàu1.167,94578,97588,97
TP.Hồ Chí Minh9.227,604.525,294.702,30
Ðồng bằng sông Cửu Long17.318,558.620,908.697,65
Long An1.713,66855,46858,20
Tiền Giang1.772,54868,87903,67
Bến Tre1.292,40633,10659,29
Trà Vinh1.009,94496,89513,05
Vĩnh Long1.022,97503,94519,03
Ðồng Tháp1.600,01799,25800,77
An Giang1.904,53945,60958,93
Kiên Giang1.728,87876,54852,33
Cần Thơ1.240,73616,14624,59
Hậu Giang729,78367,40362,38
Sóc Trăng1.195,74595,90599,84
Bạc Liêu913,48457,07456,41
Cà Mau1.193,89604,74589,16

Dân số các tỉnh Việt Nam năm 2019

2019
Tổng sốNamNữ
CẢ NƯỚC96.484,0048.017,7048.466,30
Ðồng bằng sông Hồng22.620,2011.214,5011.405,70
Hà Nội8.093,904.012,704.081,20
Vĩnh Phúc1.154,80575,50579,40
Bắc Ninh1.378,60681,00697,60
Quảng Ninh1.324,80673,80651,10
Hải Dương1.896,90942,70954,20
Hải Phòng2.033,301.010,201.023,10
Hưng Yên1.255,80628,70627,10
Thái Bình1.862,20906,40955,70
Hà Nam854,50420,60433,80
Nam Ðịnh1.780,90872,50908,40
Ninh Bình984,50490,40494,10
Trung du và miền núi phía Bắc12.569,306.315,306.254,00
Hà Giang858,10433,60424,50
Cao Bằng530,90265,90264,90
Bắc Kạn314,40160,30154,10
Tuyên Quang786,30395,90390,30
Lào Cai733,30372,90360,40
Yên Bái823,00414,10409,00
Thái Nguyên1.290,90631,10659,90
Lạng Sơn782,80400,00382,80
Bắc Giang1.810,40908,70901,70
Phú Thọ1.466,40729,30737,10
Ðiện Biên601,70305,00296,60
Lai Châu462,60235,70227,00
Sơn La1.252,70635,00617,70
Hoà Bình855,80427,80428,00
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung20.220,4010.062,1010.158,40
Thanh Hoá3.645,801.819,301.826,50
Nghệ An3.337,201.669,501.667,70
Hà Tĩnh1.290,30641,50648,80
Quảng Bình896,60449,90446,70
Quảng Trị633,40314,10319,40
Thừa Thiên Huế1.129,50559,00570,50
Ðà Nẵng1.141,10562,40578,70
Quảng Nam1.497,50736,50760,90
Quảng Ngãi1.231,90608,90623,00
Bình Ðịnh1.487,80732,70755,10
Phú Yên873,20439,20433,90
Khánh Hoà1.232,80613,50619,40
Ninh Thuận591,00296,40294,70
Bình Thuận1.232,30619,20613,10
Tây Nguyên5.861,302.955,802.905,50
Kon Tum543,40273,10270,40
Gia Lai1.520,20761,70758,40
Ðắk Lắk1.872,60944,20928,40
Ðắk Nông625,80322,50303,30
Lâm Ðồng1.299,30654,30645,00
Ðông Nam Bộ17.930,308.870,409.059,80
Bình Phước997,80503,00494,80
Tây Ninh1.171,70585,50586,20
Bình Dương2.456,301.236,401.219,90
Ðồng Nai3.113,701.562,201.551,50
Bà Rịa – Vũng Tàu1.152,20578,20574,00
TP.Hồ Chí Minh9.038,604.405,104.633,40
Ðồng bằng sông Cửu Long17.282,508.599,608.682,90
Long An1.695,10845,50849,60
Tiền Giang1.766,30866,90899,40
Bến Tre1.289,10630,80658,40
Trà Vinh1.009,30496,90512,40
Vĩnh Long1.022,60503,80518,80
Ðồng Tháp1.598,80798,90799,90
An Giang1.907,40947,10960,30
Kiên Giang1.723,70873,70850,00
Cần Thơ1.236,00612,90623,00
Hậu Giang732,20365,70366,40
Sóc Trăng1.199,50597,90601,60
Bạc Liêu908,20454,60453,70
Cà Mau1.194,30604,90589,40

Dân số các tỉnh Việt Nam năm 2018

Tổng sốNamNữ
CẢ NƯỚC95.385,2047.427,1047.958,10
Ðồng bằng sông Hồng22.290,7011.036,4011.254,40
Hà Nội7.914,503.920,303.994,20
Hà Tây......
Vĩnh Phúc1.138,40563,70574,60
Bắc Ninh1.337,30657,80679,60
Quảng Ninh1.303,90663,40640,60
Hải Dương1.877,70931,70946,00
Hải Phòng2.016,401.001,601.014,80
Hưng Yên1.242,40620,60621,80
Thái Bình1.854,10901,80952,40
Hà Nam847,10416,70430,40
Nam Ðịnh1.784,20873,50910,70
Ninh Bình974,70485,30489,30
Trung du và miền núi phía Bắc12.404,906.227,006.177,90
Hà Giang846,50427,20419,40
Cao Bằng528,70264,60264,10
Bắc Kạn312,00159,00153,10
Tuyên Quang778,30391,70386,60
Lào Cai720,80366,10354,70
Yên Bái814,60409,50405,00
Thái Nguyên1.273,60623,30650,30
Lạng Sơn775,90395,60380,20
Bắc Giang1.777,50891,10886,50
Phú Thọ1.449,60719,80729,80
Ðiện Biên590,50298,90291,60
Lai Châu453,40231,00222,40
Sơn La1.233,10624,40608,60
Hoà Bình850,40424,80425,60
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung20.085,109.985,8010.099,30
Thanh Hoá3.631,301.810,301.821,00
Nghệ An3.291,401.643,901.647,50
Hà Tĩnh1.280,50636,30644,20
Quảng Bình891,10446,80444,30
Quảng Trị629,70312,10317,70
Thừa Thiên Huế1.125,40556,90568,60
Ðà Nẵng1.114,40549,30565,10
Quảng Nam1.490,80732,80757,90
Quảng Ngãi1.230,50608,20622,40
Bình Ðịnh1.487,80730,70757,10
Phú Yên871,50438,20433,30
Khánh Hoà1.224,50608,90615,60
Ninh Thuận588,90295,10293,80
Bình Thuận1.227,30616,50610,80
Tây Nguyên5.796,402.923,702.872,70
Kon Tum532,40267,70264,60
Gia Lai1.495,70749,60746,10
Ðắk Lắk1.861,50938,70922,80
Ðắk Nông615,40317,40298,00
Lâm Ðồng1.291,40650,20641,20
Ðông Nam Bộ17.527,408.657,108.870,30
Bình Phước984,90496,90488,10
Tây Ninh1.160,70579,80580,90
Bình Dương2.345,201.175,201.170,00
Ðồng Nai3.055,101.530,801.524,30
Bà Rịa – Vũng Tàu1.138,30571,00567,30
TP.Hồ Chí Minh8.843,204.303,604.539,70
Ðồng bằng sông Cửu Long17.280,708.597,108.683,50
Long An1.678,90837,10841,90
Tiền Giang1.759,10863,00896,10
Bến Tre1.286,00629,40656,60
Trà Vinh1.008,80496,70512,10
Vĩnh Long1.022,70503,80518,90
Ðồng Tháp1.606,10802,40803,70
An Giang1.931,00958,90972,20
Kiên Giang1.718,10870,50847,60
Cần Thơ1.227,70608,90618,80
Hậu Giang734,90367,40367,50
Sóc Trăng1.208,80602,40606,50
Bạc Liêu903,00451,70451,20
Cà Mau1.195,60605,10590,40

Mật độ dân số các tỉnh Việt Nam

Năm 2021
Diện tích(Km2)Dân số (Nghìn người)Mật độ dân số (Người/km2)
CẢ NƯỚC331.344,2798.506,19297,00
Đồng bằng sông Hồng21.278,4623.224,841.091,00
Hà Nội3.359,828.330,832.480,00
Vĩnh Phúc1.236,001.191,78964,00
Bắc Ninh822,711.462,951.778,00
Quảng Ninh6.207,791.350,85218,00
Hải Dương1.668,281.936,781.161,00
Hải Phòng1.526,522.072,391.358,00
Hưng Yên930,201.284,551.381,00
Thái Bình1.584,611.875,661.184,00
Hà Nam861,93875,221.015,00
Nam Định1.668,831.836,271.100,00
Ninh Bình1.411,781.007,57714,00
Trung du và miền núi phía Bắc95.184,1412.925,07136,00
Hà Giang7.927,55887,09112,00
Cao Bằng6.700,39542,2281,00
Bắc Kạn4.859,96323,7167,00
Tuyên Quang5.867,95801,67137,00
Lào Cai6.364,25761,89120,00
Yên Bái6.892,67842,67122,00
Thái Nguyên3.521,961.323,15376,00
Lạng Sơn8.310,18796,9496,00
Bắc Giang3.895,891.875,24481,00
Phú Thọ3.534,561.507,54427,00
Điện Biên9.539,92625,0966,00
Lai Châu9.068,73478,4353,00
Sơn La14.109,831.287,7291,00
Hoà Bình4.590,30871,72190,00
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung95.847,5220.584,91215,00
Thanh Hoá11.114,713.716,43334,00
Nghệ An16.486,503.409,81207,00
Hà Tĩnh5.994,451.314,06219,00
Quảng Bình7.998,76910,66114,00
Quảng Trị4.701,23647,79138,00
Thừa Thiên Huế4.947,111.153,80233,00
Đà Nẵng1.284,731.195,49931,00
Quảng Nam10.574,861.518,48144,00
Quảng Ngãi5.155,251.244,13241,00
Bình Định6.066,401.508,32249,00
Phú Yên5.025,96875,54174,00
Khánh Hoà5.199,621.248,06240,00
Ninh Thuận3.355,34596,05178,00
Bình Thuận7.942,601.246,31157,00
Tây Nguyên54.548,316.033,76111,00
Kon Tum9.677,30568,7859,00
Gia Lai15.510,131.569,72101,00
Đắk Lắk13.070,411.909,00146,00
Đắk Nông6.509,27664,42102,00
Lâm Đồng9.781,201.321,84135,00
Đông Nam Bộ23.551,4118.315,00778,00
Bình Phước6.873,561.024,29149,00
Tây Ninh4.041,651.181,91292,00
Bình Dương2.694,642.596,79964,00
Đồng Nai5.863,623.169,10540,00
Bà Rịa – Vũng Tàu1.982,561.176,08593,00
TP.Hồ Chí Minh2.095,399.166,844.375,00
Đồng bằng sông Cửu Long40.921,7017.422,62426,00
Long An4.494,791.725,75384,00
Tiền Giang2.556,361.779,42696,00
Bến Tre2.379,701.295,70544,00
Trà Vinh2.390,761.018,63426,00
Vĩnh Long1.525,731.029,02674,00
Đồng Tháp3.382,281.601,31473,00
An Giang3.536,831.909,51540,00
Kiên Giang6.352,021.752,32276,00
Cần Thơ1.440,401.246,99866,00
Hậu Giang1.622,23729,89450,00
Sóc Trăng3.298,201.206,82366,00
Bạc Liêu2.667,88918,51344,00
Cà Mau5.274,511.208,75229,00

Xếp hạng quy mô dân số các tỉnh (2021)

Xếp hạngTỉnh/thành phốDân số (nghìn người)
1TP.Hồ Chí Minh9,166.84
2Hà Nội8,330.83
3Thanh Hoá3,716.43
4Nghệ An3,409.81
5Ðồng Nai3,169.10
6Bình Dương2,596.79
7Hải Phòng2,072.39
8Hải Dương1,936.78
9An Giang1,909.51
10Ðắk Lắk1,909.00
11Thái Bình1,875.66
12Bắc Giang1,875.24
13Nam Ðịnh1,836.27
14Tiền Giang1,779.42
15Kiên Giang1,752.32
16Long An1,725.75
17Ðồng Tháp1,601.31
18Gia Lai1,569.72
19Quảng Nam1,518.48
20Bình Ðịnh1,508.32
21Phú Thọ1,507.54
22Bắc Ninh1,462.95
23Quảng Ninh1,350.85
24Thái Nguyên1,323.15
25Lâm Ðồng1,321.84
26Hà Tĩnh1,314.06
27Bến Tre1,295.70
28Sơn La1,287.72
29Hưng Yên1,284.55
30Khánh Hoà1,248.06
31Cần Thơ1,246.99
32Bình Thuận1,246.31
33Quảng Ngãi1,244.13
34Cà Mau1,208.75
35Sóc Trăng1,206.82
36Ðà Nẵng1,195.49
37Vĩnh Phúc1,191.78
38Tây Ninh1,181.91
39Bà Rịa – Vũng Tàu1,176.08
40Thừa Thiên Huế1,153.80
41Vĩnh Long1,029.02
42Bình Phước1,024.29
43Trà Vinh1,018.63
44Ninh Bình1,007.57
45Bạc Liêu918.51
46Quảng Bình910.66
47Hà Giang887.09
48Phú Yên875.54
49Hà Nam875.22
50Hoà Bình871.72
51Yên Bái842.67
52Tuyên Quang801.67
53Lạng Sơn796.94
54Lào Cai761.89
55Hậu Giang729.89
56Ðắk Nông664.42
57Quảng Trị647.79
58Ðiện Biên625.09
59Ninh Thuận596.05
60Kon Tum568.78
61Cao Bằng542.22
62Lai Châu478.43
63Bắc Kạn323.71

Dân số Việt Nam qua các năm

NămTổng số
199571.995,50
199673.156,70
199774.306,90
199875.456,30
199976.596,70
200077.630,90
200178.620,50
200279.537,70
200380.467,40
200481.436,40
200582.392,10
200683.311,20
200784.218,50
200885.118,70
200986.025,00
201087.067,27
201188.145,83
201289.202,89
201390.191,42
201491.203,76
201592.228,60
201693.250,70
201794.286,00
201895.385,20
201996.484,00
202097.582,69
202198.506,19
Dân số Việt Nam 1995-2021

Dân số Việt Nam 1995-2021

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (2 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]