8,6K
Cách đổi centimet sang milimet
1 centimet bằng 10 milimét:
1 cm = 10 mm
Khoảng cách d tính bằng milimét (mm) bằng khoảng cách d tính bằng centimét (cm) nhân 10:
d (mm) = d (cm) × 10
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 cm sang milimét:
d (mm) = 30 cm × 10 = 300mm
Bảng chuyển đổi từ centimet sang milimet
Cm (cm) | Milimét mm) |
---|---|
0,01 cm | 0,1 mm |
0,1 cm | 1 mm |
1 centimet | 10 mm |
2 cm | 20 mm |
3 cm | 30 mm |
4 cm | 40 mm |
5 cm | 50 mm |
6 cm | 60 mm |
7 cm | 70 mm |
8 cm | 80 mm |
9 cm | 90 mm |
10 cm | 100 mm |
20 cm | 200 mm |
30 cm | 300 mm |
40 cm | 400 mm |
50 cm | 500 mm |
60 cm | 600 mm |
70 cm | 700 mm |
80 cm | 800 mm |
90 cm | 900 mm |
100 cm | 1000 mm |
Xem thêm: