6,3K
1 cm bằng bao nhiêu in?
1 centimet tương đương 0.3937007874 inch:
1cm = (1/2.54) in = 0.3937007874 in
Cách đổi cm sang inch
Khoảng cách d đơn vị inch (″) bằng khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia 2.54.
Công thức:
d(″) = d(cm) / 2.54
Ví dụ
– Đổi 30 cm sang inch:
d(″) = 30 / 2.54 = 11.811″
– 9 cm bằng bao nhiêu inch?
d(″) = 9 / 2.54 = 3.5433 in
Bảng quy đổi Centimet sang Inch
Centimet (cm) | Inch (“) (dạng thập phân) | Inch (“) (dạng phân số) |
---|---|---|
0.0 cm | 0.00 in | 0 in |
0.1 cm | 0.0394 in | 3/64 in |
1 cm | 0.3937 in | 25/64 in |
2 cm | 0.7874 in | 25/32 in |
3 cm | 1.1811 in | 1 3/16 in |
4 cm | 1.5748 in | 1 37/64 in |
5 cm | 1.9685 in | 1 31/32 in |
6 cm | 2.3622 in | 2 23/64 in |
7 cm | 2.7559 in | 2 3/4 in |
8 cm | 3.1496 in | 3 5/32 in |
9 cm | 3.5433 in | 3 35/64 in |
10 cm | 3.9370 in | 3 15/16 in |
20 cm | 7.8740 in | 7 7/8 in |
30 cm | 11.8110 in | 11 13/16 in |
40 cm | 15.7840 in | 15 3/4 in |
50 cm | 19.6850 in | 19 11/16 in |
60 cm | 23.6220 in | 23 5/8 in |
70 cm | 27.5591 in | 27 9/16 in |
80 cm | 31.4961 in | 31 1/2 in |
90 cm | 35.4331 in | 35 7/16 in |
100 cm | 39.3701 in | 39 3/8 in |
Xem thêm: