26,5K
Cách đổi Ft sang Cm
1 feet tương đương 30.48 centimet:
1 ft = 30.48 cm
Khoảng cách d đơn vị centimeters (cm) = khoảng cách d đơn vị feet (ft) nhân với 30.48:
d(cm) = d(ft) × 30.48
Ví dụ:
Đổi 3 feet ra centimet:
d(cm) = 3 × 30.48 = 91.44 cm
Đổi 5 feet 4 inch (5″4′) sang cm:
d(cm) = 5 x 30.48 + 4 x 2.54 = 162.56 cm
Bảng quy đổi Feet sang Centimet
Feet (ft) | Centimet (cm) |
---|---|
0.01 ft | 0.305 cm |
0.1 ft | 3.05 cm |
1 ft | 30.48 cm |
2 ft | 60.96 cm |
3 ft | 91.44 cm |
4 ft | 121.92 cm |
5 ft | 152.40 cm |
6 ft | 182.88 cm |
7 ft | 213.36 cm |
8 ft | 243.84 cm |
9 ft | 274.32 cm |
10 ft | 304.80 cm |
20 ft | 609.60 cm |
30 ft | 914.40 cm |
40 ft | 1219.20 cm |
50 ft | 1524.00 cm |
60 ft | 1828.80 cm |
70 ft | 2133.60 cm |
80 ft | 2438.40 cm |
90 ft | 2743.20 cm |
100 ft | 3048.00 cm |
Xem thêm: