2,K
Cách đổi m sang inch
1 mét tương đương 39.37007874 inch:
1m = (1/0.0254)″ = 39.37007874″
Khoảng cách d đơn vị inch (″) = khoảng cách d đơn vị mét (m) chia cho 0.0254:
d(″) = d(m) / 0.0254
Ví dụ:
Đổi 30 m ra inch:
d(″) = 30 m / 0.0254 = 1181.10236″
Đổi 1m65 sang inch:
d(″) = 1.65m / 0.0254 = 64.9606″
Bảng chuyển đổi Mét sang inch
Mét (m) | Inch (“) |
---|---|
0,01 m | 0,39 ″ |
0,1 m | 3,94 “ |
1 m | 39,37 ″ |
2 m | 78,74 ″ |
3 m | 118,11 ″ |
4 m | 157,48 ″ |
5 m | 196,85 ″ |
6 m | 236,22 ″ |
7 m | 275,59 ″ |
8 m | 314,96 ″ |
9 m | 354,33 ″ |
10 m | 393.70 ″ |
20 m | 787,40 ″ |
30 m | 1181.10 ″ |
40 m | 1578,40 ″ |
50 m | 1968,50 ″ |
60 m | 2362,20 ″ |
70 m | 2755,91 ″ |
80 m | 3149,61 ″ |
90 m | 3543,31 ″ |
100 m | 3937.01 ″ |
Xem thêm: