1,6K
Cách đổi m sang mm
1 mét bằng 1000 milimét:
1 m = 1000 mm
Khoảng cách d đơn vị milimét (mm) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) nhân 1000:
d (mm) = d (m) × 1000
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 mét ra milimét:
d (mm) = 30 cm × 1000 = 30 000 mm
Bảng chuyển đổi từ met sang milimet
Mét (m) | Milimét mm) |
---|---|
0,01 m | 10 mm |
0,1 m | 100 mm |
1 mét | 1000 mm |
2 m | 2000 mm |
3 m | 3000 mm |
4 m | 4000 mm |
5 m | 5000 mm |
6 m | 6000 mm |
7 m | 7000 mm |
8 m | 8000 mm |
9 m | 9000 mm |
10 m | 10000 mm |
20 m | 20000 mm |
30 m | 30000 mm |
40 m | 40000 mm |
50 m | 50000 mm |
60 m | 60000 mm |
70 m | 70000 mm |
80 m | 80000 mm |
90 m | 90000 mm |
100 m | 100000 mm |
Xem thêm: