1,7K
Cách đổi từ Km/h sang Knot
1 kilomet trên giờ bằng 0.53996 knot : 1km/h = 0.53996 kn
Cách đổi như sau:
1 km/h = (1/1.852 hải lý)/(1 giờ) = (1/ 1.852) hải lý/h = 0.53996 kn
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị Knot (nút) bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) chia 1,852.
Ví dụ:
Đổi 30 km/h ra knot:
V(km.h) = 30 / 1.852 = 16.19870 km/h
Thông tin bổ sung:
- 1 km = 1/1.652 hải lý
- Knot còn được kí hiệu là kn (theo ISO) hoặc kt (theo IEEE) hoặc NMPH (nautical mile per hour)
Bảng chuyển đổi từ Km/h sang Kn (kt)
Km/h | Knot (kn) |
1 km/h | 0.539956803455723 kn |
5 km/h | 2.69978401727862 kn |
10 km/h | 5.39956803455723 kn |
15 km/h | 8.09935205183585 kn |
20 km/h | 10.7991360691145 kn |
25 km/h | 13.4989200863931 kn |
30 km/h | 16.1987041036717 kn |
40 km/h | 21.5982721382289 kn |
50 km/h | 26.9978401727862 kn |