15,6K
Cách đổi từ Knot (Nút) sang Km/h
1 knot bằng 1.852 kilomet trên giờ: 1 knot = 1.852 km/h
Các đổi như sau:
1 knot = 1 kt = 1 hải lý/giờ = 1.852 km/giờ
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) bằng vận tốc V đơn vị Knot (nút) nhân với 1,852.
Ví dụ:
Đổi 30 knot ra km/h:
V(km.h) = 30 x 1.852 = 55.56 km/h
Thông tin bổ sung:
- 1 hải lý = 1,852 km
- Knot còn được kí hiệu là kn (theo ISO) hoặc kt (theo IEEE) hoặc NMPH (nautical mile per hour)
Bảng chuyển đổi Kt sang km/h
Knot | Km/h |
1 kn | 1.852 km/h |
5 kn | 9.26 km/h |
10 kn | 18.52 km/h |
15 kn | 27.78 km/h |
20 kn | 37.04 km/h |
25 kn | 46.3 km/h |
30 kn | 55.56 km/h |
40 kn | 74.08 km/h |
50 kn | 92.6 km/h |