1 Gigabyte (GB) bằng bao nhiêu Megabyte (MB)?
1 Gigabyte bằng 1000 megabyte (thập phân).
1 GB = 103 MB = 1000 MB trong cơ số 10 (SI).
1 Gigabyte tương đương với 1024 megabyte (nhị phân).
1 GB = 210 MB = 1024 MB trong cơ số 2.
Vậy, 1 GB bằng 1024 MB hay 1000 MB?
Câu trả trời phụ thuộc vào từng tình huống bạn sử dụng.
Trong máy tính, mọi thứ được lưu trữ dưới dạng nhị phân (cơ số 2). Điều này giúp thuận tiện khi sử dụng lũy thừa của 2 để thể hiện kích thước và địa chỉ bộ nhớ. 1024 là 2 10, lũy thừa của 2 gần nhất với 1000. Vì vậy, các kỹ sư máy tính đã sử dụng thuật ngữ gigabyte để biểu thị 1024 megabyte (cũng như megabyte cho 1024 kilobyte và kilobyte cho 1024 byte), vì nó thuận tiện hơn. Về mặt kỹ thuật, nó không chính xác, vì kilo có nghĩa là 1000 chứ không phải 1024.
Tuy nhiên, các nhà sản xuất ổ đĩa đã chọn sử dụng nghĩa “tiêu chuẩn” của giga / mega / kilo, có nghĩa là một gigabyte dung lượng ổ cứng là 1000 3 byte chứ không phải 1024 3 .
Để giải quyết sự nhầm lẫn này, Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế IEC đã quyết định rằng các thuật ngữ cơ số 2 sẽ được đổi tên thành “kibibyte”, “mebibyte”, “gibibyte”, v.v., tuy nhiên các thuật ngữ này không hoàn toàn được chú ý.
Đây cũng là lý do tại sao ổ cứng “2 GB” của bạn chỉ có ~ 1,95 GB (Về mặt kỹ thuật là “GiB”, hoặc “Gibibyte”). Nhà sản xuất đo Gigabyte là “1000 megabyte” trong khi máy tính đo nó là “1024 megabyte”.
Gigabyte vs Megabyte
1 Gigabyte (GB) | 1 Megabyte (MB) |
---|---|
109 byte (cơ số 10) | 106 byte (cơ số 10) |
10003 byte | 10002 byte |
1,000,000,000 byte | 1,000,000 byte |
230 byte (cơ số 2) | 220 byte (cơ số 2) |
1,073,741,824 byte | 1,048,576 byte |
1,000,000,000 × 8 bit | 1,000,000 × 8 bit |
8,000,000,000 bit | 8,000,000 bit |
Ví dụ Đổi Gigabyte ra Megabyte
Gigabyte được sử dụng trong hầu hết các thiết bị lưu trữ máy tính như; USB flash drive, ssd (solid state disk), hdd (harddrive disk) đây là dung lượng lưu trữ phổ biến tính bằng GB . Kiểm tra bảng chuyển đổi GB sang MB bên dưới để biết thêm giá trị (lưu ý: hệ đo lường quốc tế SI khuyến nghị sử dụng định nghĩa 1GB = 1000MB tương đương với 1000 3 byte.)
- 1GB ram = 1000 MB
- 2GB ram = 2000 MB
- 4GB ram = 4000 MB
- 8GB ram = 8000 MB
- 16GB ram = 16000 MB
- 32GB ram = 32000 MB
- 64GB ssd = 64000 MB
- 128GB ssd = 128000 MB
- 256GB hdd = 256000 MB
- 512GB hdd = 512000 MB
- Ổ flash USB 2GB = 2.000 MB.
- Dung lượng đĩa DVD một lớp là 4,7 GB = 4700 MB.
- Dung lượng đĩa DVD hai lớp là 8,5 GB = 8500 MB.
- Dung lượng đĩa Blu-ray một lớp là 25 GB = 25.000 MB.
Bảng chuyển đổi GB sang MB
Gigabyte (GB) | Megabyte (MB) thập phân | Megabyte (MB) nhị phân |
1 GB | 1.000 MB | 1,024 MB |
2 GB | 2.000 MB | 2.048 MB |
3 GB | 3.000 MB | 3.072 MB |
4 GB | 4.000 MB | 4,096 MB |
5 GB | 5.000 MB | 5,120 MB |
6 GB | 6.000 MB | 6,144 MB |
7 GB | 7.000 MB | 7,168 MB |
8 GB | 8.000 MB | 8.192 MB |
9 GB | 9.000 MB | 9,216 MB |
10 GB | 10.000 MB | 10,240 MB |
11 GB | 11.000 MB | 11,264 MB |
12 GB | 12.000 MB | 12,288 MB |
13 GB | 13.000 MB | 13,312 MB |
14 GB | 14.000 MB | 14,336 MB |
15 GB | 15.000 MB | 15.360 MB |
16 GB | 16.000 MB | 16,384 MB |
17 GB | 17.000 MB | 17.408 MB |
18 GB | 18.000 MB | 18,432 MB |
19 GB | 19.000 MB | 19.456 MB |
20 GB | 20.000 MB | 20.480 MB |
21 GB | 21.000 MB | 21.504 MB |
22 GB | 22.000 MB | 22,528 MB |
23 GB | 23.000 MB | 23,552 MB |
24 GB | 24.000 MB | 24,576 MB |
25 GB | 25.000 MB | 25.600 MB |
26 GB | 26.000 MB | 26,624 MB |
27 GB | 27.000 MB | 27,648 MB |
28 GB | 28.000 MB | 28,672 MB |
29 GB | 29.000 MB | 29,696 MB |
30 GB | 30.000 MB | 30,720 MB |
31 GB | 31.000 MB | 31,744 MB |
32 GB | 32.000 MB | 32,768 MB |
33 GB | 33.000 MB | 33,792 MB |
34 GB | 34.000 MB | 34,816 MB |
35 GB | 35.000 MB | 35,840 MB |
36 GB | 36.000 MB | 36,864 MB |
37 GB | 37.000 MB | 37,888 MB |
38 GB | 38.000 MB | 38,912 MB |
39 GB | 39.000 MB | 39,936 MB |
40 GB | 40.000 MB | 40,960 MB |
41 GB | 41.000 MB | 41,984 MB |
42 GB | 42.000 MB | 43,008 MB |
43 GB | 43.000 MB | 44,032 MB |
44 GB | 44.000 MB | 45,056 MB |
45 GB | 45.000 MB | 46.080 MB |
46 GB | 46.000 MB | 47.104 MB |
47 GB | 47.000 MB | 48,128 MB |
48 GB | 48.000 MB | 49,152 MB |
49 GB | 49.000 MB | 50,176 MB |
50 GB | 50.000 MB | 51.200 MB |
60 GB | 60.000 MB | 61.440 MB |
70 GB | 70.000 MB | 71,680 MB |
80 GB | 80.000 MB | 81,920 MB |
90 GB | 90.000 MB | 92.160 MB |
100 GB | 100.000 MB | 102.400 MB |