117,3K
Cách đổi từ Cm2 sang M2
1 centimet vuông tương đương 0,0001 mét vuông
1 cm2 = 10^-4 m2 = 0.0001 m2
Như vậy:
Diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị centimet vuông (cm2) chia cho 10 000 (hoặc nhân với 0.0001 = 10^-4).
S(m2) = S(cm2) : 10 000
Ví dụ:
Đổi 30 cm2 ra m2:
S(m2) = 30 : 10 000 = 30 x 10^-4 = 3 x 10^-3 m2 = 0.003 m2
Thông tin bổ sung:
- 1 m2 = 100 dm2 = 10^2 dm2
- 1 m2 = 10 000 cm2 = 10^4 cm2
- 1 m2 = 1 000 000 mm2 = 10^6 mm2
Bảng chuyển đổi từ Cm2 ra M2
Cm2 | M2 |
1 cm2 | 0.0001 m2 |
2 cm2 | 0.0002 m2 |
3 cm2 | 0.0003 m2 |
4 cm2 | 0.0004 m2 |
5 cm2 | 0.0005 m2 |
6 cm2 | 0.0006 m2 |
7 cm2 | 0.0007 m2 |
8 cm2 | 0.0008 m2 |
9 cm2 | 0.0009 m2 |
10 cm2 | 0.001 m2 |
11 cm2 | 0.0011 m2 |
12 cm2 | 0.0012 m2 |
13 cm2 | 0.0013 m2 |
14 cm2 | 0.0014 m2 |
15 cm2 | 0.0015 m2 |
16 cm2 | 0.0016 m2 |
17 cm2 | 0.0017 m2 |
18 cm2 | 0.0018 m2 |
19 cm2 | 0.0019 m2 |
20 cm2 | 0.002 m2 |
30 cm2 | 0.003 m2 |
40 cm2 | 0.004 m2 |
50 cm2 | 0.005 m2 |
60 cm2 | 0.006 m2 |
70 cm2 | 0.007 m2 |
80 cm2 | 0.008 m2 |
90 cm2 | 0.009 m2 |
100 cm2 | 0.01 m2 |
Xem thêm: