BRT (Bus Rapid Transit) – Xe buýt nhanh là một khái niệm tương đối mới thuộc một dạng trung chuyển xe buýt được bắt đầu đưa vào khai thác sử dụng từ những năm 70. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, BRT được sự quan tâm đặc biệt hơn vì những lợi ích mà nó đem lại.
BRR được định nghĩa bởi Sở vận tải công cộng liên bang (FTA, USA) là “một phương thức vận tải nhanh có thể cung cấp chất lượng của hệ thống vận tải đường sắt và sự linh hoạt của xe buýt”.
Mở rộng hơn, BRT là hệ thống trung chuyển nhanh hoàn thiện mà nó kết hợp các dịch vụ linh hoạt và các công nghệ mới để cải tiến sự thuận tiện cho hành khách và giảm sự chậm chễ. BRT bao gồm bảy đặc trưng chính sau đây. Tuy nhiên, không nhất thiết một hệ thống BRT cần tích hợp toàn bộ các đặc trưng này. Việc thực hiện một trong những cấu phần của hệ thống BRT là đã mang lại một chất lượng phục vụ tốt.
Việc lồng ghép hệ thống BRT vào mạng lưới đường giống như trường hợp làn xe buýt chạy riêng biệt lập.
– Đường chạy riêng biệt hoàn toàn (Exclusive Running ways). Xe chạy nhanh, dễ dạng nhận biết đường đi. Xe cũng có thể vận hành cùng giao thông chung, nhưng đạt được sự cải thiện vận tốc và các lợi ích đáng tin cậy nhờ vào tín hiệu giao thông ưu tiên hơn là nhờ vào đường chạy riêng.
– Nhà ga nổi trội (Enhanced stations). Các nhà ga rất thu hút, dễ tiếp cận, tích hợp với các cộng đồng xung quanh. Tiện nghi ở mức độ cao được cung cấp hơn so với một trạm dừng thông thường. Hai bên nhà ga có thể được thiết kế cho phép xe buýt nhanh có thể vượt qua các xe buýt địa phương đang dừng đỗ.
– Phương tiện nổi trội (Enhanced vehicles). BRT sử dụng loại phương tiện sức chở lớn, bánh lốp, rất dễ lên xuống và thuận tiện khi sử dụng. Các loại xe có cửa sổ lớn, tương tự như xe bánh sắt, nhiên liệu sạch, tầm nhìn trên xe thoáng và có sử dụng thông báo dừng đỗ bằng âm thanh. Thiết kế xe được làm với màu sắc và hình dáng giống xe buýt để những hành khách không thường xuyên vẫn có thể nhận biết.
– Tần suất, phục vụ cả ngày (Frequent, all-day service). BRT vận hành với tần suất rất cao, giảm hoặc loại trừ nhu cầu tham khảo lịch trình. Thời gian phục vụ dài nên có thể phục vụ rất nhiều loại hình người sử dụng khác nhau.
– Cấu trúc hành trình linh hoạt (Flexible route structure). BRT có thể được thiết kế xung quanh sự kết hợp đồng thời như tuyến phục vụ địa phương và tuyến tốc độ cao nhằm nâng cao thời gian phục vụ hành khách. Hạ tầng rộng hơn, như là đường xe buýt riêng, có thể được xây dựng như đường trục chính sử dụng bởi tất cả các hành trình khác để phân chia các chuyến đi, cùng với sự phân chia các hành trình để có thể đón trả khác ở các vùng xung quanh.
– Hệ thống soát vé cải tiến (Improved fare collection). Thời gian yêu cầu cho việc lên xe của hành khách sẽ được tối giảm nhờ vào hệ thống kiếm soát vé tự động. Hệ thống nhiều cửa cũng sẽ giảm thời gian lên xe xuống xe của hành khách.
– Ứng dụng công nghệ (Application of technology). Các công nghệ của hệ thống giao thông thông minh ITS (Intelligent Transportation System) có thể được áp dụng để cung cấp dự báo về thời gian hành trình, thời gian đến, thông báo điểm dừng sắp tới, tín hiệu ưu tiên, hệ thống kiểm soát và an toàn cải tiến, và các chức năng khác.