14,K
Cách đổi từ m2 sang mm2
1 mét vuông tương đương 1 000 000 milimet vuông
1 m2 = 1 000 000 mm2
Như vậy:
Diện tích S tính bằng đơn vị milimet vuông (mm2) bằng diện tích S tính bằng đơn vị mét vuông (m2) nhân với 1 000 000.
S(mm2) = S(m2) * 1 000 000
Ví dụ:
Đổi 5 m2 ra mm2:
S(mm2) =5 * 1 000 000 = 5 000 000 mm2
Thông tin thêm:
- 1 mm = 0.001 m
- 1 m = 1000 mm
- 1 mm2 = 0.00 0001 m2
- 1 m2 = 1 000 000 mm2
- 1 m2 = 10 000 cm2
Bảng chuyển đổi Mét vuông sang Milimet vuông
Mét vuông (m2) | Milimet vuông (mm2) |
0.001 m2 | 1000 mm2 |
0.01 m2 | 10000 mm2 |
0.1 m2 | 100000 mm2 |
1 m2 | 1000000 mm2 |
2 m2 | 2000000 mm2 |
3 m2 | 3000000 mm2 |
4 m2 | 4000000 mm2 |
5 m2 | 5000000 mm2 |
6 m2 | 6000000 mm2 |
7 m2 | 7000000 mm2 |
8 m2 | 8000000 mm2 |
9 m2 | 9000000 mm2 |
10 m2 | 10000000 mm2 |
11 m2 | 11000000 mm2 |
12 m2 | 12000000 mm2 |
13 m2 | 13000000 mm2 |
14 m2 | 14000000 mm2 |
15 m2 | 15000000 mm2 |
16 m2 | 16000000 mm2 |
17 m2 | 17000000 mm2 |
18 m2 | 18000000 mm2 |
19 m2 | 19000000 mm2 |
20 m2 | 20000000 mm2 |
30 m2 | 30000000 mm2 |
40 m2 | 40000000 mm2 |
50 m2 | 50000000 mm2 |
60 m2 | 60000000 mm2 |
70 m2 | 70000000 mm2 |
80 m2 | 80000000 mm2 |
90 m2 | 90000000 mm2 |
100 m2 | 100000000 mm2 |
Xem thêm: