Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Thừa Thiên Huế

Thống kê dân số Thừa Thiên Huế

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,3K views

Dân số Thừa Thiên Huế qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Thừa Thiên Huế khoảng 1,15 triệu người, mật độ dân số là 233 người/km2, diện tích 4.947,11 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.153,80571,24582,55
20201.133,59561,24572,35
20191.129,50559,00570,50
20181.125,40556,90568,60
20171.123,40555,70567,60
20161.118,00553,00565,00
20151.114,70551,30563,40
20141.111,58549,66561,93
20131.109,80548,69561,11
20121.105,78546,62559,16
20111.100,77544,06556,72
20101.092,94540,11552,84
20091.087,60537,40550,20
20081.084,90533,80551,10
20071.081,00531,00550,00
20061.076,90529,50547,40
20051.072,90526,10546,80
20041.068,60524,90543,70
20031.064,20523,80540,40
20021.060,10522,80537,30
20011.056,30520,90535,40
20001.052,10518,90533,20
19991.049,10517,60531,50
19981.035,60510,90524,70
19971.023,10504,10519,00
19961.011,20497,70513,50
1995999,30491,20508,10

 

Dân số tỉnh Thừa Thiên Huế 1995-2021

Dân số tỉnh Thừa Thiên Huế 1995-2021

Thống kê dân số Thừa Thiên Huế theo thành phố, huyện, thị xã

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
THỪA THIÊN HUẾ1 128 620558 488570 132
1Thành phố – City Huế351 456169 707181 749
2Huyện – District Phong Điền87 78142 89944 882
3Huyện – District Quảng Điền77 17837 94739 231
4Huyện – District Phú Vang179 58990 76688 823
5Thị xã – Town Hương Thủy113 96457 17756 787
6Thị xã – Town Hương Trà115 08857 61757 471
7Huyện – District A Lưới49 41825 02824 390
8Huyện – District Phú Lộc129 84665 00064 846
9Huyện – District Nam Đông24 30012 34711 953

Thống kê dân số Thừa Thiên Huế theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Thừa Thiên Huế1 128 620558 488570 132
0-494 54749 02345 524
5-992 19347 89244 301
10-1486 15244 17641 976
15-1987 58643 46144 125
20-2494 47446 66147 813
25-2993 05847 82545 233
30-3481 25541 97739 278
35-3973 62537 88035 745
40-4470 45936 06334 396
45-4976 49138 71437 777
50-5471 26535 29835 967
55-5954 46625 71628 750
60-6447 88221 75026 132
65-6932 75414 60418 150
70-7422 1129 01813 094
75-7918 3897 13611 253
80-8415 6605 61610 044
85 +16 2525 67810 574

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]