Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Thanh Hóa

Thống kê dân số Thanh Hóa

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,2K views

Dân số Thanh Hóa qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số thành phố Thanh Hóa khoảng 3,72 triệu người, mật độ dân số là 334 người/km2, diện tích 11.114,71 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20213.716,431.848,071.868,35
20203.664,941.821,481.843,47
20193.645,801.819,301.826,50
20183.631,301.810,301.821,00
20173.603,701.794,801.808,90
20163.570,801.776,701.794,20
20153.537,001.758,101.778,90
20143.507,091.741,581.765,51
20133.484,771.728,821.755,95
20123.449,441.709,631.739,81
20113.427,591.697,151.730,43
20103.415,791.689,671.726,12
20093.404,301.682,301.722,00
20083.408,801.687,701.721,10
20073.417,301.675,201.742,10
20063.428,001.679,301.748,70
20053.436,401.682,101.754,30
20043.442,601.686,401.756,20
20033.449,801.687,001.762,80
20023.457,801.689,701.768,10
20013.464,001.692,701.771,30
20003.468,201.694,801.773,40
19993.474,501.698,701.775,80
19983.448,501.685,401.763,10
19973.414,101.667,001.747,10
19963.375,901.649,501.726,40
19953.337,701.630,001.707,70

 

Dân số tỉnh Thanh Hóa 1995-2021

Dân số tỉnh Thanh Hóa 1995-2021

Thống kê dân số Thanh Hóa theo thành phố, huyện, thị xã

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
THANH HOÁ3 640 1281 816 0011 824 127
1Thành phố – City Thanh Hóa359 910176 174183 736
2Thị xã – Town Bỉm Sơn58 37828 70629 672
3Thành phố – City Sầm Sơn109 20854 49754 711
4Huyện – District Mường Lát39 94820 37419 574
5Huyện – District Quan Hóa48 85624 75324 103
6Huyện – District Bá Thước100 83450 47650 358
7Huyện – District Quan Sơn40 52620 65319 873
8Huyện – District Lang Chánh49 65425 10824 546
9Huyện – District Ngọc Lặc136 61168 73667 875
10Huyện – District Cẩm Thủy110 09155 31054 781
11Huyện – District Thạch Thành144 34372 56171 782
12Huyện – District Hà Trung118 82658 93559 891
13Huyện – District Vĩnh Lộc86 36243 06143 301
14Huyện – District Yên Định165 83082 38883 442
15Huyện – District Thọ Xuân195 99896 40799 591
16Huyện – District Thường Xuân89 13145 25143 880
17Huyện – District Triệu Sơn202 386100 522101 864
18Huyện – District Thiệu Hóa160 73280 34280 390
19Huyện – District Hoằng Hóa233 043116 181116 862
20Huyện – District Hậu Lộc176 41887 65888 760
21Huyện – District Nga Sơn141 11470 51170 603
22Huyện – District Như Xuân66 24033 71932 521
23Huyện – District Như Thanh94 90648 35946 547
24Huyện – District Nông Cống182 80191 89190 910
25Huyện – District Đông Sơn76 92338 22338 700
26Huyện – District Quảng Xương199 94399 691100 252
27Huyện – District Tĩnh Gia251 116125 514125 602

Thống kê dân số Thanh Hóa theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Thanh Hoá3 640 1281 816 0011 824 127
0-4332 655175 665156 990
5-9320 528167 999152 529
10-14242 132125 624116 508
15-19213 173110 251102 922
20-24226 937119 988106 949
25-29338 575181 810156 765
30-34303 259162 585140 674
35-39260 075134 204125 871
40-44223 161110 629112 532
45-49226 837111 027115 810
50-54214 463101 481112 982
55-59224 100102 392121 708
60-64169 27379 04290 231
65-69121 57052 24569 325
70-7477 81832 49845 320
75-7948 10818 78029 328
80-8438 16613 15325 013
85 +59 29816 62842 670

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: admin@lytuong.net