34,5K
Cách đổi từ Mph sang Km/h
1 Dặm trên giờ bằng 1.609344 kilomet trên giờ: 1 mph = 1.609344 km/h
Cách đổi như sau:
1 mph = 1 dặm/h = 1.609344 km/h
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) bằng vận tốc V đơn vị dặm trên giờ (mph) nhân với 1.609344.
V(km/h) = V (mph) x 1.609344
Ví dụ:
Đổi 30 mph ra km/h:
V(km/h) = 30 x 1.609344 = 48.28032 km/h
Thông tin bổ sung:
- Mph ~ mile per hour ~ dặm trên giờ
- 1 dặm = 1.609344 km
Bảng chuyển đổi Mph sang Km/h
Mph | Km/h |
1 mph | 1.609344 km/h |
5 mph | 8.04672 km/h |
10 mph | 16.09344 km/h |
15 mph | 24.14016 km/h |
20 mph | 32.18688 km/h |
25 mph | 40.2336 km/h |
30 mph | 48.28032 km/h |
40 mph | 64.37376 km/h |
50 mph | 80.4672 km/h |