34,2K
Cách đổi Pound sang Kg
1 pound (lb) = 0,45359237 kilôgam (kg).
1 lb = 0,45359237 kg
Khối lượng m tính bằng đơn vị ki-lô-gam (kg) bằng khối lượng m tính bằng đơn vị pound (lb) nhân với 0,45359237:
m (kg) = m (lb) × 0,45359237
Ví dụ:
Đổi 3 lb ra kg:
m (kg) = 3 lb × 0,45359237 = 1.361 kg
Bảng chuyển đổi Pound (lb) sang Kilogam
Pound (lb) | Kilogram (kg) | Kilogram+Gam (kg+g) |
0 lb | 0 kg | 0 kg 0 g |
0.1 lb | 0.045 kg | 0 kg 45 g |
1 lb | 0.454 kg | 0 kg 454 g |
2 lb | 0.907 kg | 0 kg 907 g |
3 lb | 1.361 kg | 1 kg 361 g |
4 lb | 1.814 kg | 1 kg 814 g |
5 lb | 2.268 kg | 2 kg 268 g |
6 lb | 2.722 kg | 2 kg 722 g |
7 lb | 3.175 kg | 3 kg 175 g |
8 lb | 3.629 kg | 3 kg 629 g |
9 lb | 4.082 kg | 4 kg 82 g |
10 lb | 4.536 kg | 4 kg 536 g |
100 lb | 45.359 kg | 45 kg 359 g |
1000 lb | 453.592 kg | 453 kg 592 g |