5,K
Cách đổi milimet ra mét
1 mm bằng 0,001 m:
1 mm = 0,001 m
Khoảng cách d đơn vị mét (m) bằng khoảng cách d đơn vị milimét (mm) chia cho 1000:
d (m) = d (mm) / 1000
Ví dụ:
+ Chuyển đổi 30 mm ra m:
d (m) = 30 / 1000 = 0,03 m
+ 200mm bằng bao nhiêu m?
d (m) = 200 / 1000 = 0,2 m
Bảng chuyển đổi từ milimét sang met
Milimét (mm) | Mét (m) |
---|---|
0,01 mm | 0,00001 m |
0,1 mm | 0,0001 m |
1 mm | 0,001 m |
2 mm | 0,002 m |
3 mm | 0,003 m |
4 mm | 0,004 m |
5 mm | 0,005 m |
6 mm | 0,006 m |
7 mm | 0,007 m |
8 mm | 0,008 m |
9 mm | 0,009 m |
10 mm | 0,01 m |
20 mm | 0,02 m |
30 mm | 0,03 m |
40 mm | 0,04 m |
50 mm | 0,05 m |
60 mm | 0,06 m |
70 mm | 0,07 m |
80 mm | 0,08 m |
90 mm | 0,09 m |
100 mm | 0,1 m |
1000 mm | 1 mét |
Xem thêm: