Quy đổi từ M sang Mm
Cách đổi m sang mm 1 mét bằng 1000 milimét: 1 m = 1000 mm Khoảng cách d đơn vị milimét (mm) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) nhân 1000: d (mm) = d (m) × 1000 Ví dụ: Chuyển...
Cách đổi m sang mm 1 mét bằng 1000 milimét: 1 m = 1000 mm Khoảng cách d đơn vị milimét (mm) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) nhân 1000: d (mm) = d (m) × 1000 Ví dụ: Chuyển...
Cách đổi milimet ra mét 1 mm bằng 0,001 m: 1 mm = 0,001 m Khoảng cách d đơn vị mét (m) bằng khoảng cách d đơn vị milimét (mm) chia cho 1000: d (m) = d (mm)...
Cách đổi mét ra cm 1 mét bằng 100 centimet: 1 m = 100 cm Khoảng cách d tính bằng centimet (cm) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) nhân 100: d (cm) = d (m) x...
Cách đổi cm ra m 1 centimet bằng 0,01 met: 1 cm = 1/100 m = 0,01 m Khoảng cách d tính bằng đơn vị met (m) bằng khoảng cách d tính bằng...
Cách đổi mét sang Feet 1 mét tương đương với 3.28084 feet: 1 m = (1 / 0,3048) ft = 3.28084 ft Khoảng cách d đơn vị feet (ft) bằng khoảng cách d đơn vị mét...
Cách đổi feet sang mét 1 feet bằng 0,3048 mét: 1 ft = 0,3048 m Khoảng cách d đơn vị mét (m) = khoảng cách d đơn vị feet (ft) nhân với 0,3048: d (m) = d (ft) ×...