5,8K
Cách đổi từ Km/h sang Mph
1 kilomet trên giờ bằng 0.621371 dặm trên giờ: 1 km/h = 0.621371 mph
Cách đổi như sau:
1 km/h = 1/1.609344 dặm/giờ = 0.621371 mph
Như vậy:
Vận tốc V đơn vị dặm trên giờ (mph) bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) chia 1.609344.
V(km/h) = V (mph) / 1.609344
Ví dụ:
Đổi 30 km/h ra mph:
V(mph) = 30 / 1.609344 = 18.641136 mph
Thông tin bổ sung:
- Mph ~ mile per hour ~ dặm trên giờ
- 1 km = 1/1.609344 dặm
Bảng chuyển đổi Mph sang Km/h
Mph | Km/h |
1 mph | 0.621371192237334 km/h |
5 mph | 3.10685596118667 km/h |
10 mph | 6.21371192237334 km/h |
15 mph | 9.32056788356001 km/h |
20 mph | 12.4274238447467 km/h |
25 mph | 15.5342798059333 km/h |
30 mph | 18.64113576712 km/h |
40 mph | 24.8548476894934 km/h |
50 mph | 31.0685596118667 km/h |