106,1K
Bảng chuyển đổi Gam ra Kilôgam
Gam (g) | Kg (kg) |
---|---|
0 g | 0 kg |
1 g | 0,001 kg |
2 g | 0,002 kg |
3 g | 0,003 kg |
4 g | 0,004 kg |
5 g | 0,005 kg |
6 g | 0,006 kg |
7 g | 0,007 kg |
8 g | 0,008 kg |
9 g | 0,009 kg |
10 g | 0,01 kg |
20 g | 0,02 kg |
30 g | 0,03 kg |
40 g | 0,04 kg |
50g | 0,05 kg |
60 g | 0,06 kg |
70 g | 0,07 kg |
80 g | 0,08 kg |
90 g | 0,09 kg |
100g | 0,1 kg |
1000 g | 1 kg |
Cách đổi từ G sang Kg
1 gam (g) = 0,001 kilôgam (kg).
1 g = (1/1000) kg = 0,001 kg
Khối lượng m tính bằng đơn vị ki-lô-gam (kg) bằng khối lượng m tính bằng đơn vị gam (g) chia cho 1000:
m (kg) = m (g) / 1000
Ví dụ:
Quy đổi từ 30 g sang kg:
m (kg) = 30 g / 1000 = 0,03 kg
1103g bằng bao nhiêu kg:
m (kg) = 1103 g / 1000 = 1,103 kg