1,4K
Cách đổi inche sang mm
1 inch tương đương 25.4 milimet:
1″ = 25.4mm
Khoảng cách d đơn vị milimet (mm) = khoảng cách d đơn vị inches (″) nhân với 25.4:
d(mm) = d(″) × 25.4
Ví dụ:
Đổi 30 inch ra milimet:
d(mm) = 30″ × 25.4 = 762 mm
Bảng quy đổi Inch sang milimet
Inch (“) | Millimet (mm) |
---|---|
0.01 ″ | 0.254000 mm |
1/64 ″ | 0.396875 mm |
1/32 ″ | 0.793750 mm |
1/16 ″ | 1.587500 mm |
0.1 ″ | 2.540000 mm |
1/8 ″ | 3.175 mm |
1/4 ″ | 6.35 mm |
1/2 ″ | 12.7 mm |
1 ″ | 25.4 mm |
2 ″ | 50.8 mm |
3 ″ | 76.2 mm |
4 ″ | 101.6 mm |
5 ″ | 127.0 mm |
6 ″ | 152.4 mm |
7 ″ | 177.8 mm |
8 ″ | 203.2 mm |
9 ″ | 228.6 mm |
10 ″ | 254.0 mm |
20 ″ | 508.0 mm |
30 ″ | 762.0 mm |
40 ″ | 1016.0 mm |
50 ″ | 1270.0 mm |
60 ″ | 1524.0 mm |
70 ″ | 1778.0 mm |
80 ″ | 2032.0 mm |
90 ″ | 2286.0 mm |
100 ″ | 2540.0 mm |
Xem thêm: