18,1K
Cách đổi Tấn sang Kilôgam
1 tấn (t) bằng 1000 kilôgam (kg).
1 t = 1000 kg
Khối lượng m tính bằng đơn vị ki-lô-gam (kg) bằng khối lượng m tính bằng đơn vị tấn (t) nhân 1000:
m (kg) = m (t) × 1000
Ví dụ:
Quy đổi từ 3 tấn sang kilôgam:
m (kg) = 3 t × 1000 = 3000 kg
Bảng chuyển đổi từ Tấn sang Kilogam
Tấn (t) | Kilogam (kg) |
---|---|
0 t | 0 kg |
1 t | 1000 kg |
2 t | 2000 kg |
3 t | 3000 kg |
4 t | 4000 kg |
5 t | 5000 kg |
6 t | 6000 kg |
7 t | 7000 kg |
8 t | 8000 kg |
9 t | 9000 kg |
10 t | 10000 kg |
20 t | 20000 kg |
30 t | 30000 kg |
40 t | 40000 kg |
50 t | 50000 kg |
60 t | 60000 kg |
70 t | 70000 kg |
80 t | 80000 kg |
90 t | 90000 kg |
100 t | 100000 kg |
Xem thêm: