12,6K
Cách đổi từ Kilôgam sang Tấn
1 kg = (1/1000) t = 0,001 t
Khối lượng m tính bằng đơn vị tấn (t) bằng khối lượng m tính bằngđơn vị ki-lô-gam (kg) chia cho 1000:
m (t) = m (kg) / 1000
Ví dụ:
Quy đổi từ 3 kg sang tấn:
m (t) = 3 kg / 1000 = 0,003 t
Bảng chuyển đổi Kilogam sang Tấn
Kilogam (kg) | Tấn (t) |
---|---|
0 kg | 0 t |
0.1 kg | 0.0001 t |
1 kg | 0.001 t |
2 kg | 0.002 t |
3 kg | 0.003 t |
4 kg | 0.004 t |
5 kg | 0.005 t |
6 kg | 0.006 t |
7 kg | 0.007 t |
8 kg | 0.008 t |
9 kg | 0.009 t |
10 kg | 0.01 t |
20 kg | 0.02 t |
30 kg | 0.03 t |
40 kg | 0.04 t |
50 kg | 0.05 t |
60 kg | 0.06 t |
70 kg | 0.07 t |
80 kg | 0.08 t |
90 kg | 0.09 t |
100 kg | 0.1 t |
1000 kg | 1 t |
Xem thêm: