Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số tỉnh Quảng Nam

Thống kê dân số tỉnh Quảng Nam

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,K views

Dân số tỉnh Quảng Nam qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Quảng Nam khoảng 1,52 triệu người, mật độ dân số là 144 người/km2, diện tích 10.574,86 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.518,48746,97771,51
20201.505,04740,36764,69
20191.497,50736,50760,90
20181.490,80732,80757,90
20171.483,30728,50754,80
20161.475,70724,00751,70
20151.468,20719,40748,70
20141.459,79714,72745,07
20131.451,37710,09741,28
20121.443,98705,61738,37
20111.436,83701,28735,55
20101.429,72697,01732,71
20091.423,00693,30729,70
20081.417,80689,00728,80
20071.413,90684,60729,30
20061.410,80683,40727,40
20051.407,40681,30726,10
20041.403,00679,30723,70
20031.398,60676,10722,50
20021.394,30674,50719,80
20011.388,80671,80717,00
20001.382,50668,70713,80
19991.375,80665,80710,00
19981.361,80659,40702,40
19971.348,10652,20695,90
19961.335,30645,90689,40
19951.322,00639,10682,90

 

Dân số tỉnh Quảng Nam 1995-2021

Dân số tỉnh Quảng Nam 1995-2021

Thống kê dân số Quảng Nam theo thành phố, huyện, thị xã

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
QUẢNG NAM1 495 812735 586760 226
1Thành phố – City Tam Kỳ122 37459 63062 744
2Thành phố – City Hội An98 59948 15150 448
3Huyện – District Tây Giang20 00510 3009 705
4Huyện – District Đông Giang25 11612 81012 306
5Huyện – District Đại Lộc141 85169 82672 025
6Thị xã – Town Điện Bàn226 564110 625115 939
7Huyện – District Duy Xuyên126 68661 68265 004
8Huyện – District Quế Sơn80 82138 88741 934
9Huyện – District Nam Giang26 12313 22612 897
10Huyện – District Phước Sơn26 33713 37712 960
11Huyện – District Hiệp Đức37 12718 33018 797
12Huyện – District Thăng Bình173 72685 23788 489
13Huyện – District Tiên Phước66 23932 99433 245
14Huyện – District Bắc Trà My41 33521 05020 285
15Huyện – District Nam Trà My31 30615 99115 315
16Huyện – District Núi Thành147 72172 91174 810
17Huyện – District Phú Ninh77 20437 31139 893
18Huyện – District Nông Sơn26 67813 24813 430

Thống kê dân số Quảng Nam theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Quảng Nam1 495 812735 586760 226
0-4125 70765 35360 354
5-9125 93565 44960 486
10-14112 35258 02654 326
15-1998 79251 70747 085
20-24102 10653 50148 605
25-29128 15266 47461 678
30-34110 93657 23753 699
35-3998 24450 38947 855
40-4493 98047 63246 348
45-49103 43850 92552 513
50-54107 92852 08655 842
55-5969 59431 80437 790
60-6470 12630 74539 381
65-6946 41119 57926 832
70-7425 99210 04015 952
75-7924 4238 24816 175
80-8423 7497 45816 291
85 +27 9478 93319 014

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]