Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số tỉnh Quãng Ngãi

Thống kê dân số tỉnh Quãng Ngãi

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 898 views

Dân số tỉnh Quãng Ngãi qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Quãng Ngãi khoảng 1,24 triệu người, mật độ dân số là 241 người/km2, diện tích 5.155,25 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.244,13615,01629,12
20201.233,40609,70623,70
20191.231,90608,90623,00
20181.230,50608,20622,40
20171.228,90607,20621,80
20161.227,50606,20621,20
20151.226,20605,50620,70
20141.224,52604,54619,98
20131.223,05603,59619,46
20121.221,83602,84618,99
20111.220,12601,90618,21
20101.218,70600,96617,74
20091.217,20600,00617,20
20081.217,00598,50618,50
20071.214,80596,10618,70
20061.212,60594,20618,40
20051.210,00592,10617,90
20041.206,50589,70616,80
20031.203,20587,90615,30
20021.200,60586,40614,20
20011.197,80584,70613,10
20001.194,30582,90611,40
19991.191,90581,20610,70
19981.181,40576,40605,00
19971.170,40570,50599,90
19961.159,70565,10594,60
19951.149,00559,50589,50

 

Dân số tỉnh Quãng Ngãi 1995-2021

Dân số tỉnh Quãng Ngãi 1995-2021

Thống kê dân số Quãng Ngãi theo thành phố, huyện

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
QUẢNG NGÃI1 231 697611 914619 783
1Thành phố – City Quảng Ngãi261 417129 247132 170
2Huyện – District Bình Sơn181 05090 19190 859
3Huyện – District Trà Bồng32 25016 20116 049
4Huyện – District Tây Trà20 74410 68710 057
5Huyện – District Sơn Tịnh95 84348 06847 775
6Huyện – District Tư Nghĩa128 66164 03764 624
7Huyện – District Sơn Hà78 37738 93639 441
8Huyện – District Sơn Tây21 17410 82510 349
9Huyện – District Minh Long18 7229 4349 288
10Huyện – District Nghĩa Hành82 25041 15541 095
11Huyện – District Mộ Đức112 59255 01057 582
12Huyện – District Đức Phổ120 62959 40861 221
13Huyện – District Ba Tơ59 43829 47129 967
14Huyện – District Lý Sơn18 5509 2449 306

Thống kê dân số Quãng Ngãi theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Quảng Ngãi1 231 697611 914619 783
0-498 09450 81047 284
09-May100 84552 18348 662
14-Oct96 82049 83646 984
15-1978 78641 15637 630
20-2478 70541 82636 879
25-29103 28353 85549 428
30-3494 91249 37545 537
35-3988 62045 38143 239
40-4484 53543 41941 116
45-4985 79843 16342 635
50-5482 75340 68042 073
55-5958 25227 07231 180
60-6451 01622 83128 185
65-6936 38215 64720 735
70-7427 56210 88516 677
75-7922 7328 43114 301
80-8420 3267 38012 946
85 +22 2767 98414 292

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

Lytuong.net – Contact: admin@lytuong.net