Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số tỉnh Đắk Nông

Thống kê dân số tỉnh Đắk Nông

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,3K views

Dân số tỉnh Đắk Nông qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Đắk Nông khoảng 664.420 người, mật độ dân số là 102 người/km2, diện tích 6.509,27 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
2021664,42340,28324,13
2020637,91326,71311,20
2019625,80322,50303,30
2018615,40317,40298,00
2017604,90312,30292,60
2016594,40307,10287,30
2015580,50300,40280,10
2014564,96292,20272,76
2013548,10283,88264,22
2012529,37274,41254,96
2011512,67265,98246,70
2010503,32261,34241,98
2009491,00255,20235,80
2008474,40237,20237,20
2007457,30226,80230,50
2006440,90218,70222,20
2005423,60217,30206,30
2004403,40200,10203,30
2003......
2002......
2001......
2000......
1999......
1998......
1997......
1996......
1995......

 

Dân số tỉnh Đắk Nông 1995-2021

Dân số tỉnh Đắk Nông 1995-2021

Thống kê dân số Đắk Nông theo huyện, thị xã

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
ĐẮK NÔNG622 168320 713301 455
1Thị xã – Town Gia Nghĩa63 04632 52630 520
2Huyện – District Đăk Glong67 78234 93832 844
3Huyện – District Cư Jút91 62146 64644 975
4Huyện – District Đắk Mil99 89250 86349 029
5Huyện – District Krông Nô74 44638 08736 359
6Huyện – District Đắk Song80 51441 90038 614
7Huyện – District Đắk R’Lấp83 55543 38840 167
8Huyện – District Tuy Đức61 31232 36528 947

Thống kê dân số Đắk Nông theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Đắk Nông622 168320 713301 455
0-467 58934 98532 604
5-968 29935 48332 816
10-1460 95931 32229 637
15-1950 29826 19024 108
20-2444 49024 42220 068
25-2953 69028 22125 469
30-3452 98626 94226 044
35-3949 67225 03924 633
40-4442 93422 81120 123
45-4938 20320 43917 764
50-5430 52215 90614 616
55-5923 64311 74311 900
60-6415 2437 5427 701
65-699 3494 2325 117
70-745 5592 3433 216
75-793 4851 3602 125
80-842 4808901 590
85 +2 7678431 924

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]