Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Bắc Giang

Thống kê dân số Bắc Giang

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,1K views

Dân số Bắc Giang qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Bắc Giang khoảng 1,88 triệu người, mật độ dân số là 481 người/km2, diện tích 3.895,89 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.875,24941,82933,42
20201.841,62925,46916,17
20191.810,40908,70901,70
20181.777,50891,10886,50
20171.736,80869,60867,20
20161.696,90848,50848,30
20151.667,00832,50834,40
20141.646,86821,50825,36
20131.630,65812,41818,24
20121.607,77800,02807,75
20111.586,02788,23797,80
20101.569,14778,88790,26
20091.556,90771,80785,10
20081.554,60771,90782,70
20071.548,80765,80783,00
20061.543,00762,90780,10
20051.537,30760,00777,30
20041.530,30756,60773,70
20031.522,60752,80769,80
20021.515,80749,10766,70
20011.509,10745,70763,40
20001.502,70742,60760,10
19991.495,70739,50756,20
19981.477,40730,70746,70
19971.468,30725,20743,10
19961.451,40716,30735,10
19951.431,00700,40730,60

 

Dân số tỉnh Bắc Giang 1995-2021

Dân số tỉnh Bắc Giang 1995-2021

 

Thống kê dân số Bắc Giang theo thành phố, huyện

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
BẮC GIANG1 803 950905 152898 798
Thành phố – City Bắc Giang174 22986 01988 210
Huyện – District Yên Thế101 13550 23450 901
Huyện – District Tân Yên177 26588 30988 956
Huyện – District Lạng Giang216 996107 989109 007
Huyện – District Lục Nam226 194115 099111 095
Huyện – District Lục Ngạn226 540117 287109 253
Huyện – District Sơn Động76 10639 41936 687
Huyện – District Yên Dũng152 12575 56176 564
Huyện – District Việt Yên205 900101 599104 301
Huyện – District Hiệp Hòa247 460123 636123 824

Thống kê dân số Bắc Giang theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Bắc Giang1 803 950905 152898 798
0-4175 40494 94280 462
5-9166 29989 04277 257
10-14124 61465 47359 141
15-19110 01256 95353 059
20-24115 33158 92556 406
25-29163 82484 12179 703
30-34156 15580 48375 672
35-39139 49470 71668 778
40-44124 00662 07061 936
45-49110 46154 72655 735
50-54103 03150 36252 669
55-59103 39548 66354 732
60-6476 10734 96441 143
65-6947 22820 58426 644
70-7429 72512 44417 281
75-7923 2899 11614 173
80-8417 4666 21511 251
85 +18 1095 35312 756

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]