Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Hà Nội

Thống kê dân số Hà Nội

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 3,K views

Dân số Hà Nội qua các năm 2021-1995

Tính đến hết năm 2022, dân số Hà Nội là khoảng 8,4 triệu người (chiếm khoảng 8,4% dân số cả nước).

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số trung bình tại Hà Nội khoảng 8,33 triệu người, mật độ dân số là 2 480 người/km2, diện tích 3 359,82 km2).

Đơn vị: nghìn người

NămTổng số NamNữ
20218.330,834.132,014.198,83
20208.246,544.083,484.163,06
20198.093,904.012,704.081,20
20187.914,503.920,303.994,20
20177.742,203.831,503.910,70
20167.590,803.753,203.837,60
20157.433,603.672,203.761,40
20147.285,533.595,783.689,76
20137.128,393.515,063.613,33
20126.991,433.444,433.547,01
20116.825,823.359,813.466,00
20106.639,093.264,963.374,12
20096.472,003.180,003.292,00
20086.381,803.124,903.256,90
20073.228,501.618,301.610,20
20063.184,801.596,601.588,20
20053.133,401.568,001.565,40
20043.071,401.539,501.531,90
20033.000,301.500,501.499,80
20022.928,301.464,901.463,40
20012.852,901.427,101.425,80
20002.767,701.384,501.383,20
19992.685,001.343,801.341,20
19982.621,501.312,401.309,10
19972.556,001.278,101.277,90
19962.492,901.245,601.247,30
19952.431,001.213,401.217,60

Dân số Hà Nội 1995-2021

Thống kê dân số Hà Nội theo quận, huyện

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Thành phố – City HÀ NỘI8 053 6633 991 9194 061 744
Quận – Quarter Ba Đình221 893107 074114 819
Quận – Quarter Hoàn Kiếm135 61865 26870 350
Quận – Quarter Tây Hồ160 49578 46382 032
Quận – Quarter Long Biên322 549159 171163 378
Quận – Quarter Cầu Giấy292 536138 135154 401
Quận – Quarter Đống Đa371 606175 619195 987
Quận – Quarter Hai Bà Trưng303 586147 711155 875
Quận – Quarter Hoàng Mai506 347251 941254 406
Quận – Quarter Thanh Xuân293 524142 986150 538
Huyện – District Sóc Sơn343 432172 281171 151
Huyện – District Đông Anh405 749202 851202 898
Huyện – District Gia Lâm286 102141 007145 095
Quận – Quarter Nam Từ Liêm264 246132 121132 125
Huyện – District Thanh Trì275 745139 144136 601
Quận – Quarter Bắc Từ Liêm335 110168 160166 950
Huyện – District Mê Linh240 555120 276120 279
Quận – Quarter Hà Đông397 854198 732199 122
Thị xã – Town Sơn Tây145 85673 00472 852

Thống kê dân số Hà Nội theo nhóm tuổi

(Tính đến 01/04/2019)

Nhóm tuổiChungNamNữ 
Hà Nội8 053 6633 991 9194 061 744
0-4694 775370 990323 785
5-9744 255397 708346 547
10-14584 755307 697277 058
15-19532 528267 205265 323
20-24607 971295 686312 285
25-29707 976342 521365 455
30-34715 284351 544363 740
35-39667 128338 548328 580
40-44527 374266 853260 521
45-49448 797223 774225 023
50-54377 049184 358192 691
55-59431 541204 201227 340
60-64356 618168 351188 267
65-69229 746100 899128 847
70-74157 42868 04989 379
75-79108 40947 35861 051
80-8479 49830 95548 543
85 +82 53125 22257 309

Thống kê dân số Hà Nội theo dân tộc

(Tính đến 01/04/2019)

Dân tộc TổngNamNữ
Hà Nội8 053 6633 991 9194 061 744
Kinh7 945 4113 942 3794 003 032
Tày19 2367 63611 600
Thái7 1372 9134 224
Hoa1 731872859
Khmer1417269
Mường62 23930 10532 134
Nùng6 3172 5623 755
Mông2 1771 310867
Dao4 6632 0122 651
Gia Rai602040
Ngái20812
Ê Đê612338
Ba Na321418
Xơ Đăng261115
Sán Chay1 169514655
Cơ Ho16313
Chăm884246
Sán Dìu1 380585795
Hrê14104
Mnông251411
Raglay734
Xtiêng752

Thống kê tình trạng hôn nhân

(Tính đến 01/04/2019)

Tình trạng hôn nhân
Nhóm tuổiTổng sốChưa vợ/chồngCó vợ/chồngGóa vợ/chồngLy hônLy thân
Hà Nội6 029 8781 394 7524 197 099336 97485 23915 814
15-19532 528521 22411 097379773
20-24607 971473 529132 2772811 436448
25-29707 976225 626473 3691 1556 6481 178
30-34715 28471 678627 0692 96611 8281 743
35-39667 12830 427613 9875 85214 6952 167
40-44527 37416 725486 0969 60512 8322 116
45-49448 79712 700409 40114 14910 8101 737
50-54377 0499 997338 31919 7897 4921 452
55-59431 54111 511376 93533 1248 2901 681
60+1 014 23021 335728 549250 01611 1113 219

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: admin@lytuong.net