Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Gia Lai

Thống kê dân số Gia Lai

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 861 views

Dân số Gia Lai theo năm

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Gia Lai khoảng 1,6 triệu người, mật độ dân số là 101 người/km2, diện tích 15.510,13 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
20211.569,72787,06782,66
20201.541,83773,09768,73
20191.520,20761,70758,40
20181.495,70749,60746,10
20171.468,90736,30732,60
20161.447,20725,50721,60
20151.426,40715,30711,10
20141.403,13703,76699,36
20131.382,97693,79689,18
20121.359,97682,38677,58
20111.336,10670,54665,56
20101.308,85656,99651,86
20091.281,00643,20637,80
20081.251,30624,70626,60
20071.225,50623,70601,80
20061.200,50611,00589,50
20051.174,60583,90590,70
20041.147,10583,80563,30
20031.119,10556,30562,80
20021.092,90551,80541,10
20011.065,60538,10527,50
20001.026,30518,20508,10
1999981,50495,80485,70
1998946,10478,10468,00
1997912,80460,90451,90
1996881,50444,80436,70
1995850,70428,90421,80
Dân số Gia Lai 1995-2021

Dân số Gia Lai 1995-2021

Thống kê dân số Gia Lai theo thành phố, huyện, thị xã

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
GIA LAI1 513 847758 589755 258
Thành phố – City Pleiku254 802129 537125 265
Thị xã – Town An Khê65 91832 99032 928
Thị xã – Town Ayun Pa39 93619 76220 174
Huyện – District KBang65 43732 79432 643
Huyện – District Đăk Đoa123 28261 66061 622
Huyện – District Chư Păh77 29938 57538 724
Huyện – District Ia Grai105 66452 44453 220
Huyện – District Mang Yang68 27333 99934 274
Huyện – District Kông Chro52 40626 08426 322
Huyện – District Đức Cơ75 71837 78237 936
Huyện – District Chư Prông123 55562 11761 438
Huyện – District Chư Sê121 96560 66961 296
Huyện – District Đăk Pơ40 44220 32020 122
Huyện – District Ia Pa56 59628 40028 196
Huyện – District Krông Pa86 41643 30443 112
Huyện – District Phú Thiện78 62739 22739 400
Huyện – District Chư Pưh77 51138 92538 586

Thống kê dân số Gia Lai theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Gia Lai1 513 847758 589755 258
0-4156 86880 69976 169
5-9164 27684 44779 829
10-14153 78078 12775 653
15-19129 59766 44863 149
20-24115 85060 00055 850
25-29128 93065 33563 595
30-34124 76862 36262 406
35-39114 64656 87157 775
40-4498 79849 66649 132
45-4983 50242 74840 754
50-5470 31235 01135 301
55-5958 01427 97230 042
60-6441 44719 25722 190
65-6926 39711 73314 664
70-7416 7116 8889 823
75-7911 3874 3547 033
80-848 8753 2915 584
85 +9 6893 3806 309

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]