182
Ý nghĩa khái quát: Thán từ là từ loại dùng để biểu hiện cảm xúc, biểu lộ trực tiếp thái độ, tình cảm chủ quan của chủ thể phát ngôn.
Khả năng kết hợp
Thán từ không có mối liên hệ hình thức với từ đứng trước hoặc sau chúng.
Chức năng cú pháp
Thán từ vừa có vai trò như một từ, vừa có vai trò tương đương với một câu và có thể đứng độc lập, tạo thành một khối riêng. Nó có thể dùng độc lập như một câu đơn đặc biệt, có thể dùng kết hợp với các từ khác.
Phân loại
Một số thán từ thường gặp: ồ, ôi, chao ôi, ủa, chà, ơ hay, ô kìa, ơ này, trời ơi, trời đất ơi, ái chà, eo ôi, a, hỡi, ơi, này, vâng, dạ …