Trang chủ Chuyển Đổi Quy đổi từ G sang Kg

Quy đổi từ G sang Kg

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 105,9K views

Bảng chuyển đổi Gam ra Kilôgam

Gam (g)Kg (kg)
0 g0 kg
1 g0,001 kg
2 g0,002 kg
3 g0,003 kg
4 g0,004 kg
5 g0,005 kg
6 g0,006 kg
7 g0,007 kg
8 g0,008 kg
9 g0,009 kg
10 g0,01 kg
20 g0,02 kg
30 g0,03 kg
40 g0,04 kg
50g0,05 kg
60 g0,06 kg
70 g0,07 kg
80 g0,08 kg
90 g0,09 kg
100g0,1 kg
1000 g1 kg

Cách đổi từ G sang Kg

1 gam (g) = 0,001 kilôgam (kg).

1 g = (1/1000) kg = 0,001 kg

Khối lượng m tính bằng đơn vị ki-lô-gam (kg) bằng khối lượng m tính bằng đơn vị gam (g) chia cho 1000:

(kg) = (g) / 1000

Ví dụ:

Quy đổi từ 30 g sang kg:

(kg) = 30 g / 1000 = 0,03 kg

1103g bằng bao nhiêu kg:

(kg) = 1103 g / 1000 = 1,103 kg

3/5 - (24 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: admin@lytuong.net