Đổi Việt Nam Đồng (VND) sang Tân Đài Tệ (TWD)
1 TWD = 775.02 VND
Chuyển đổi giá VND sang TWD:
- 1 000 VND = 1.29 TWD
- 10 000 VND = 12.90 TWD
- 20 000 VND = 25.81 TWD
- 50 000 VND = 64.51 TWD
- 100 000 VND = 129.03 TWD
- 200 000 VND = 258.06 TWD
- 500 000 VND = 645.14 TWD
- 1 000 000 VND = 1,290.28 TWD
- 2 000 000 VND = 2,580.56 TWD
- 5 000 000 VND = 6,451.41 TWD
- 10 000 000 VND = 12,902.82 TWD
- 100 000 000 VND = 129,028.15 TWD
- 1 000 000 000 VND = 1,290,281.51 TWD
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
Từ khóa: đổi vnd sang twd, giá vnd hôm nay, đổi tiền việt sang tiền đài loan
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND