Rúp Nga (Russian Ruble) (₽ – RUB) đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga.
Đổi Rúp Nga (RUB) sang Việt Nam Đồng (VND)
1 RUB bằng bao nhiêu VND?
- 1 RUB = 380.71 VND
- 2 RUB = 761.42 VND
- 3 RUB = 1,142.13 VND
- 4 RUB = 1,522.83 VND
- 5 RUB = 1,903.54 VND
- 6 RUB = 2,284.25 VND
- 7 RUB = 2,664.96 VND
- 8 RUB = 3,045.67 VND
- 9 RUB = 3,426.38 VND
- 10 RUB = 3,807.09 VND
- 20 RUB = 7,614.17 VND
- 30 RUB = 11,421.26 VND
- 40 RUB = 15,228.34 VND
- 50 RUB = 19,035.43 VND
- 60 RUB = 22,842.52 VND
- 70 RUB = 26,649.60 VND
- 80 RUB = 30,456.69 VND
- 90 RUB = 34,263.78 VND
- 100 RUB = 38,070.86 VND
- 200 RUB = 76,141.72 VND
- 500 RUB = 190,354.31 VND
- 1 000 RUB = 380,708.62 VND
- 10 000 RUB = 3,807,086.18 VND
- 100 000 RUB = 38,070,861.77 VND
- 1 000 000 RUB = 380,708,617.75 VND
- 10 000 000 RUB = 3,807,086,177.49 VND
- 100 000 000 RUB = 38,070,861,774.91 VND
- 1 000 000 000 RUB = 380,708,617,749.06 VND
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
Từ khóa: 1 rúp bằng bao nhiêu tiền việt nam, giá tiền rúp hôm nay, 1000 rup nga bằng bao nhiêu tiền việt nam
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND