KHR → VND

Đổi Riel Campuchia (KHR) sang Việt Nam Đồng (VND)

VND → KHR

1 Riel Campuchia KHR bằng bao nhiêu VND?

  • 1 KHR = 5.77 VND
  • 10 KHR = 57.67 VND
  • 100 KHR = 576.71 VND
  • 1 000 KHR = 5,767.06 VND
  • 2 000 KHR = 11,534.11 VND
  • 5 000 KHR = 28,835.28 VND
  • 10 000 KHR = 57,670.57 VND
  • 100 000 KHR = 576,705.67 VND
  • 200 000 KHR = 1,153,411.35 VND
  • 500 000 KHR = 2,883,528.37 VND
  • 1 000 000 KHR = 5,767,056.75 VND
  • 2 000 000 KHR = 11,534,113.50 VND
  • 5 000 000 KHR = 28,835,283.75 VND
  • 10 000 000 KHR = 57,670,567.50 VND
  • 100 000 000 KHR = 576,705,674.96 VND
  • 200 000 000 KHR = 1,153,411,349.92 VND
  • 500 000 000 KHR = 2,883,528,374.80 VND
  • 1 000 000 000 KHR = 5,767,056,749.60 VND

Từ khóa: 1 riel là bao nhiêu tiền việt, giá tiền campuchia hôm nay, đổi tiền riel sang vnd

5/5 - (1 bình chọn)
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.

USD/VNDEUR/VNDJPY/VNDMan Nhật/VNĐKRW/VNDTWD/VNDSGD/VNDPHP/VNDKHR/VNDRUB/VNDAED/VND