Đổi Đô la Canada (CAD) sang Việt Nam Đồng (VND)
1 CAD bằng bao nhiêu VND?
- 1 CAD = 17,337.46 VND
- 2 CAD = 34,674.92 VND
- 3 CAD = 52,012.38 VND
- 4 CAD = 69,349.85 VND
- 5 CAD = 86,687.31 VND
- 6 CAD = 104,024.77 VND
- 7 CAD = 121,362.23 VND
- 8 CAD = 138,699.69 VND
- 9 CAD = 156,037.15 VND
- 10 CAD = 173,374.61 VND
- 20 CAD = 346,749.23 VND
- 30 CAD = 520,123.84 VND
- 40 CAD = 693,498.45 VND
- 50 CAD = 866,873.07 VND
- 60 CAD = 1,040,247.68 VND
- 70 CAD = 1,213,622.29 VND
- 80 CAD = 1,386,996.90 VND
- 90 CAD = 1,560,371.52 VND
- 100 CAD = 1,733,746.13 VND
- 1 000 CAD = 17,337,461.30 VND
- 1 000 000 CAD = 17,337,461,300.31 VND
- 10 000 000 CAD = 173,374,613,003.10 VND
- 100 000 000 CAD = 1,733,746,130,030.96 VND
- 1 000 000 000 CAD = 17,337,461,300,309.60 VND
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND