Won (KRW) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được phát hành hởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc. Các loại tiền đang được sư dụng trong lưu thông gồm: tiền giấy – ₩1.000, ₩5.000, ₩10.000, ₩50.000; tiền xu – ₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500.
Đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Việt Nam Đồng (VND)
1 Won Hàn Quốc (KRW) bằng bao nhiêu VND?
- 1 Won (KRW) = 18.25 VND
- 2 Won (KRW) = 36.50 VND
- 3 Won (KRW) = 54.74 VND
- 4 Won (KRW) = 72.99 VND
- 5 Won (KRW) = 91.24 VND
- 6 Won (KRW) = 109.49 VND
- 7 Won (KRW) = 127.73 VND
- 8 Won (KRW) = 145.98 VND
- 9 Won (KRW) = 164.23 VND
- 10 Won (KRW) = 182.48 VND
- 20 Won (KRW) = 364.96 VND
- 30 Won (KRW) = 547.43 VND
- 40 Won (KRW) = 729.91 VND
- 50 Won (KRW) = 912.39 VND
- 60 Won (KRW) = 1,094.87 VND
- 70 Won (KRW) = 1,277.34 VND
- 80 Won (KRW) = 1,459.82 VND
- 90 Won (KRW) = 1,642.30 VND
- 100 Won (KRW) = 1,824.78 VND
- 500 Won (KRW) = 9,123.88 VND
- 1 000 Won (KRW) = 18,247.76 VND
- 5 000 Won (KRW) = 91,238.78 VND
- 10 000 Won (KRW) = 182,477.55 VND
- 50 000 Won (KRW) = 912,387.77 VND
- 100 000 Won (KRW) = 1,824,775.54 VND
- 200 000 Won (KRW) = 3,649,551.09 VND
- 500 000 Won (KRW) = 9,123,877.72 VND
- 800 000 Won (KRW) = 14,598,204.36 VND
- 1 000 000 Won (KRW) = 18,247,755.45 VND
- 2 000 000 Won (KRW) = 36,495,510.90 VND
- 5 000 000 Won (KRW) = 91,238,777.25 VND
- 10 000 000 Won (KRW) = 182,477,554.49 VND
- 100 000 000 Won (KRW) = 1,824,775,544.94 VND
- 200 000 000 Won (KRW) = 3,649,551,089.88 VND
- 1 000 000 000 Won (KRW) = 18,247,755,449.41 VND
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
(Biểu đồ biến động tỷ giá của Won Hàn Quốc so với đồng USD)
Từ khóa: tỷ giá tiền won hàn quốc hôm nay, 1000 won bằng bao nhiêu tiền việt, đổi tiền won sang vnd, 5 triệu won bằng bao nhiêu tiền việt nam
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND