Yên Nhật (Japanese Yen) (¥ – JPY) đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Được giới thiệu vào năm 1871, đồng yên Nhật (tiếng Nhật: 円), hay JPY, là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Ký hiệu của đồng yên là ¥, cùng với JP¥, đôi khi được sử dụng để phân biệt đồng yên Nhật với đồng nhân dân tệ nhân dân tệ của Trung Quốc, vốn có cùng ký hiệu.
Đồng tiền của Nhật Bản là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thế giới sau đồng đô la Mỹ, (USD) và đồng euro (EUR). JPY cũng được xếp hạng là đồng tiền dự trữ thứ tư sau đồng đô la Mỹ, euro và bảng Anh (GBP) trên toàn cầu.
Tiền giấy yên Nhật được phát hành bởi ngân hàng trung ương Nhật Bản, Ngân hàng Nhật Bản, với bốn mệnh giá: ¥1.000, ¥2.000, ¥5.000 và ¥10.000. Tiền xu Yên được phát hành với sáu mệnh giá: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên.
Vậy, 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi giá JPY (¥) sang VND:
- 1 JPY = 174.26 VND
- 2 JPY = 348.53 VND
- 3 JPY = 522.79 VND
- 4 JPY = 697.05 VND
- 5 JPY = 871.32 VND
- 6 JPY = 1,045.58 VND
- 7 JPY = 1,219.84 VND
- 8 JPY = 1,394.11 VND
- 9 JPY = 1,568.37 VND
- 10 JPY = 1,742.63 VND
- 20 JPY = 3,485.26 VND
- 30 JPY = 5,227.90 VND
- 40 JPY = 6,970.53 VND
- 50 JPY = 8,713.16 VND
- 60 JPY = 10,455.79 VND
- 70 JPY = 12,198.43 VND
- 80 JPY = 13,941.06 VND
- 90 JPY = 15,683.69 VND
- 100 JPY = 17,426.32 VND
- 1 000 JPY = 174,263.24 VND
- 2 000 JPY = 348,526.48 VND
- 5 000 JPY = 871,316.20 VND
- 10 000 JPY = 1,742,632.41 VND
- 100 000 JPY = 17,426,324.09 VND
- 200 000 JPY = 34,852,648.18 VND
- 500 000 JPY = 87,131,620.44 VND
- 1 000 000 JPY = 174,263,240.89 VND
- 10 000 000 JPY = 1,742,632,408.88 VND
- 100 000 000 JPY = 17,426,324,088.79 VND
- 1 000 000 000 JPY = 174,263,240,887.93 VND
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
Nguồn gốc và lịch sử
Từ “yên” có nghĩa là “vòng tròn” hoặc “vật tròn”. Đồng tiền này được chính phủ Minh Trị chính thức áp dụng với “Đạo luật tiền tệ mới” năm 1871 với hy vọng ổn định tình hình tiền tệ của đất nước lúc bấy giờ.
Đồng yên đã thay thế hệ thống tiền tệ của thời đại Tokugawa, một hệ thống phức tạp dựa trên mon, một đồng tiền dựa trên đồng. Sau sự mất giá của bạc vào năm 1873, đồng yên đã mất giá trị so với đô la Mỹ và Canada, những quốc gia đã áp dụng tiêu chuẩn vàng. Sau đó, vào năm 1897, đồng yên chỉ đáng giá 50 xu Mỹ. Năm đó, Nhật Bản áp dụng bản vị vàng và điều đó đã trở thành giá trị của đồng yên. Sen và rin, cũng được lưu hành cho đến lúc đó, đã bị loại bỏ vào năm 1953.
Đồng yên hiện tại và tiền giấy
Hiện tại, có các đồng xu mệnh giá 1, 5, 10, 50, 100 và 500 yên được lưu hành kể từ năm 2009.
Liên quan đến tiền giấy , sê-ri hiện tại được phát hành vào năm 2004 với các tờ 1.000, 2.000, 5.000 và 10.000 yên đang lưu hành.
Phương thức thanh toán tại Nhật Bản
Nhật Bản có lịch sử là một xã hội nặng về tiền mặt. Tuy nhiên, với các hình thức thanh toán mới và thuận tiện hơn, các phương thức thanh toán khác đã được áp dụng. Như trong trường hợp với bất kỳ quốc gia nào bạn đến, bạn bắt buộc phải biết loại thanh toán nào được chấp nhận để không bị mắc kẹt — cố gắng thanh toán bằng thẻ tín dụng khi một nơi chỉ chấp nhận tiền mặt. Các khoản thanh toán được chấp nhận tại Nhật Bản diễn ra như sau:
- Tiền mặt: Tiền mặt là cách phổ biến nhất để thực hiện giao dịch tại Nhật Bản. Hoàn toàn có thể thanh toán cho những thứ lớn và nhỏ bằng hóa đơn lớn và đồng yên. Khi bạn mạo hiểm đến các thành phố nhỏ và khu vực nông thôn, hãy đảm bảo rằng bạn mang theo tiền mặt vì những khu vực này có thể không chấp nhận các hình thức thanh toán khác.
- Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ: Ngày càng trở nên phổ biến, thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ được chấp nhận đặc biệt ở các thành phố lớn. Phòng khách sạn, nhà hàng, cửa hàng bán lẻ và nhiều nơi khác thường chấp nhận hình thức thanh toán này.
- Thẻ IC: Thẻ IC là thẻ có thể sạc lại, lưu trữ giá trị. Bạn có thể sử dụng thẻ IC ở nhiều nơi mà bạn sẽ sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, tuy nhiên, thẻ IC chủ yếu được sử dụng cho hội chợ xe lửa, xe buýt và đường sắt.
Từ khóa: 1000 yên bằng bao nhiêu tiền việt, giá tiền yên hôm nay, đổi yên nhật sang vnd