TWD → VND

Tân Đài Tệ (TWD – NT$) hay Tiền Đài Loan mới (New Taiwan Dollar) là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan. Trong ngôn ngữ thông tục Đài tệ được gọi là Kuai (Khoai), trong tiếng Quan Thoại nó được gọi là yuan.

Đổi Tân Đài Tệ (TWD) sang Việt Nam Đồng (VND)

VND → TWD

1 TWD bằng bao nhiêu VND?

Tỷ giá Đài Tệ Đài Loan hôm nay (21/11/2024) là: 775.02 VND

  • 1 TWD = 775.02 VND
  • 5 TWD = 3,875.12 VND
  • 10 TWD = 7,750.25 VND
  • 50 TWD = 38,751.23 VND
  • 100 TWD = 77,502.47 VND
  • 1 000 TWD = 775,024.67 VND
  • 2 000 TWD = 1,550,049.33 VND
  • 5 000 TWD = 3,875,123.34 VND
  • 10 000 TWD = 7,750,246.67 VND
  • 100 000 TWD = 77,502,466.73 VND
  • 200 000 TWD = 155,004,933.46 VND
  • 500 000 TWD = 387,512,333.64 VND
  • 1 000 000 TWD = 775,024,667.28 VND
  • 2 000 000 TWD = 1,550,049,334.55 VND
  • 5 000 000 TWD = 3,875,123,336.38 VND
  • 10 000 000 TWD = 7,750,246,672.77 VND
  • 100 000 000 TWD = 77,502,466,727.67 VND
  • 200 000 000 TWD = 155,004,933,455.34 VND
  • 500 000 000 TWD = 387,512,333,638.35 VND
  • 1 000 000 000 TWD = 775,024,667,276.70 VND

BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
(Biểu đồ biến động tỷ giá của Đài tệ so với đồng USD)


5/5 - (1 bình chọn)
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.

USD/VNDEUR/VNDJPY/VNDMan Nhật/VNĐKRW/VNDTWD/VNDSGD/VNDPHP/VNDKHR/VNDRUB/VNDAED/VND