Trang chủ Địa lý kinh tế và xã hội Thống kê dân số Lạng Sơn

Thống kê dân số Lạng Sơn

by Ngo Thinh
Published: Last Updated on 1,K views

Dân số Lạng Sơn qua các năm 2021-1995

Theo Tổng cục thống kê, năm 2021, dân số tỉnh Lạng Sơn khoảng 0,8 triệu người, mật độ dân số là 96 người/km2, diện tích 8.310,18 km2.

Đơn vị: nghìn người

NămTổng sốNamNữ
2021796,94406,85390,09
2020788,71403,41385,30
2019782,80400,00382,80
2018775,90395,60380,20
2017768,70390,90377,80
2016763,40387,20376,20
2015757,80383,30374,50
2014752,59379,61372,98
2013748,94376,75372,20
2012745,13373,81371,32
2011740,91370,68370,23
2010736,29367,37368,92
2009733,20364,90368,30
2008730,70363,80366,90
2007728,20362,00366,20
2006726,30361,10365,20
2005724,10359,30364,80
2004720,50358,20362,30
2003716,70355,60361,10
2002713,20353,80359,40
2001710,50352,40358,10
2000707,90351,10356,80
1999705,90350,30355,60
1998700,20346,50353,70
1997694,70342,60352,10
1996689,20338,80350,40
1995679,20333,70345,50

 

Dân số tỉnh Lạng Sơn 1995-2021

Dân số tỉnh Lạng Sơn 1995-2021

Thống kê dân số Lạng Sơn theo thành phố, huyện

STTTính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
LẠNG SƠN781 655399 410382 245
1Thành phố – City Lạng Sơn103 28451 42551 859
2Huyện – District Tràng Định59 82730 55029 277
3Huyện – District Bình Gia52 68927 18925 500
4Huyện – District Văn Lãng49 69625 30724 389
5Huyện – District Cao Lộc79 87340 58839 285
6Huyện – District Văn Quan54 20227 65426 548
7Huyện – District Bắc Sơn71 96736 52835 439
8Huyện – District Hữu Lũng121 73563 37158 364
9Huyện – District Chi Lăng75 06338 63836 425
10Huyện – District Lộc Bình84 74043 40241 338
11Huyện – District Đình Lập28 57914 75813 821

Thống kê dân số Lạng Sơn theo nhóm tuổi

Tính đến 01/4/2019
TổngNamNữ
Lạng Sơn781 655399 410382 245
0-469 75437 30432 450
5-970 41337 01133 402
10-1455 99328 53327 460
15-1949 98327 06022 923
20-2448 78128 18820 593
25-2968 71738 69930 018
30-3471 62639 43232 194
35-3962 86133 28229 579
40-4456 36328 41427 949
45-4949 79024 47925 311
50-5448 05522 98425 071
55-5945 96721 15724 810
60-6430 91013 65917 251
65-6917 8857 29510 590
70-7412 7384 6008 138
75-799 8983 6496 249
80-846 5212 1224 399
85 +5 4001 5423 858

Nguồn số liệu: TỔNG CỤC THỐNG KÊ

5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm

123123

Lytuong.net – Contact: [email protected]