Euro (€ – EUR) hay Đồng tiền chung Châu Âu là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh châu Âu.
Đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND)
1 EUR bằng bao nhiêu VND?
- 1 EUR = 25,088.76 VND
- 2 EUR = 50,177.52 VND
- 3 EUR = 75,266.28 VND
- 4 EUR = 100,355.04 VND
- 5 EUR = 125,443.80 VND
- 6 EUR = 150,532.56 VND
- 7 EUR = 175,621.32 VND
- 8 EUR = 200,710.08 VND
- 9 EUR = 225,798.83 VND
- 10 EUR = 250,887.59 VND
- 20 EUR = 501,775.19 VND
- 30 EUR = 752,662.78 VND
- 40 EUR = 1,003,550.38 VND
- 50 EUR = 1,254,437.97 VND
- 60 EUR = 1,505,325.56 VND
- 70 EUR = 1,756,213.16 VND
- 80 EUR = 2,007,100.75 VND
- 90 EUR = 2,257,988.35 VND
- 100 EUR = 2,508,875.94 VND
- 200 EUR = 5,017,751.88 VND
- 500 EUR = 12,544,379.70 VND
- 1 000 EUR = 25,088,759.39 VND
- 10 000 EUR = 250,887,593.92 VND
- 100 000 EUR = 2,508,875,939.25 VND
- 1 000 000 EUR = 25,088,759,392.47 VND
- 10 000 000 EUR = 250,887,593,924.73 VND
- 100 000 000 EUR = 2,508,875,939,247.25 VND
- 1 000 000 000 EUR = 25,088,759,392,472.53 VND
BIỂU ĐỒ BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ
Từ khóa: 100 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam, giá tiền euro hôm nay, quy đổi tiền eur sang vnd
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND