Đổi Peso Philippines (PHP) sang Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi giá Peso Philippines PHP sang VND:
- 1 PHP = 429.80 VND
- 2 PHP = 859.59 VND
- 3 PHP = 1,289.39 VND
- 4 PHP = 1,719.19 VND
- 5 PHP = 2,148.98 VND
- 6 PHP = 2,578.78 VND
- 7 PHP = 3,008.58 VND
- 8 PHP = 3,438.37 VND
- 9 PHP = 3,868.17 VND
- 10 PHP = 4,297.97 VND
- 20 PHP = 8,595.94 VND
- 30 PHP = 12,893.91 VND
- 40 PHP = 17,191.87 VND
- 50 PHP = 21,489.84 VND
- 60 PHP = 25,787.81 VND
- 70 PHP = 30,085.78 VND
- 80 PHP = 34,383.75 VND
- 90 PHP = 38,681.72 VND
- 100 PHP = 42,979.68 VND
- 1 000 PHP = 429,796.85 VND
- 2 000 PHP = 859,593.69 VND
- 5 000 PHP = 2,148,984.24 VND
- 10 000 PHP = 4,297,968.47 VND
- 100 000 PHP = 42,979,684.75 VND
- 200 000 PHP = 85,959,369.50 VND
- 500 000 PHP = 214,898,423.75 VND
- 1 000 000 PHP = 429,796,847.49 VND
- 2 000 000 PHP = 859,593,694.98 VND
- 5 000 000 PHP = 2,148,984,237.45 VND
- 10 000 000 PHP = 4,297,968,474.91 VND
- 100 000 000 PHP = 42,979,684,749.07 VND
- 200 000 000 PHP = 85,959,369,498.14 VND
- 500 000 000 PHP = 214,898,423,745.34 VND
- 1 000 000 000 PHP = 429,796,847,490.69 VND
Lưu ý: Các dữ liệu về tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ - Foreign exchange rate) trên website được lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau, nên có thể có các số liệu khác nhau. Dữ liệu được cập nhật tự động liên tục theo giá thị trường, mang tính chất tham khảo & tương đối.
Tỷ giá hối đoái: là quan hệ so sánh về sức mua giữa các đồng tiền; là giá cả của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác ở một thời điểm nhất định và tại một thị trường nhất định...Xem thêm.
USD/VND | EUR/VND | JPY/VND | Man Nhật/VNĐ | KRW/VND | TWD/VND | SGD/VND | PHP/VND | KHR/VND | RUB/VND | AED/VND