4,2K
Cách đổi cm ra m
1 centimet bằng 0,01 met:
1 cm = 1/100 m = 0,01 m
Khoảng cách d tính bằng đơn vị met (m) bằng khoảng cách d tính bằng đơn vị centimet (cm) chia 100:
d (m) = d (cm) / 100
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 cm ra m:
d (m) = 30 cm : 100 = 0,3 m
Bảng chuyển đổi từ centimet sang mét
Centimet (cm) | Met (m) |
0.01 cm | 0.0001 m |
0.1 cm | 0.001 m |
1 cm | 0.01 m |
2 cm | 0.02 m |
3 cm | 0.03 m |
5 cm | 0.05 m |
10 cm | 0.1 m |
20 cm | 0.2 m |
50 cm | 0.5 m |
100 cm | 1 m |
1000 cm | 10 m |
Xem thêm: